Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. Món quà từ cánh chim / 은희경지음 ; Thiều Quang옮심

by 은, 희경 [지음] | Thiều, Quang [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M430Q (1).

2. 아내의 상자 : 1998년도 제22회 이상문학상 작품집. 22 / 은희경, 공지영, 김인숙, 박상우, 엄창석, 이혜경, 전경린, 최수철

by 은, 희경 [지음] | 공, 지영 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 박, 상우 [지음] | 엄, 창석 [지음] | 이, 혜경 [지음] | 전, 경린 [지음] | 최, 수철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Chiếc hộp của vợ : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 22 năm 1998. | Anaee sangja chongubaekkkusippal nyondo je isibi hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A532 (1).

3. 신경숙 은희경 외 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 신경숙, 서하진, 은희경, 전경린

by 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 신, 경숙 | 서, 하진 | 은, 희경 | 전, 경린.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Shin Kyung-sook và Eun Hee-kyung | Singyeongsug eunhuigyeong oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S617 (1).

4. 이상문학상 수상작품집. 20 / 윤대녕외지음 ; 김이태, 김형경, 성석제, 은희경, 이순원, 차현숙, 최윤, 최일남

by 윤, 대녕 [외지음] | 김, 이태 | 김, 형경 | 성,석제 | 은, 희경 | 이, 순원 | 차, 현숙 | 최, 윤 | 최, 일남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1995Other title: Tác phẩm đoạt giải thưởng văn học của Lee Sang. | Isangmunhagsang susangjagpumjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-75 (1).

Powered by Koha