Your search returned 9 results. Subscribe to this search

| |
1. 기후가 미친 걸까? : 기상 과학이 밝혀 낸 이상 기후 이야기. 002. / 로베르 사두르니 ; 장순근감수 ; 이수지옮김

by 사두르니, 로베르 | 장, 순근 [감수] | 이, 수지 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Thời tiết có điên không? : một câu chuyện về khí hậu bất thường được khoa học khí tượng phanh phui. | Gihuga michin geolkka? : gisang gwahag-i balghyeo naen isang gihu iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.5 G462 (1).

2. 액체도 모양이 있을까?. 047 / 다비드 케레지음 ; 곽영직감수 ; 이수지옮김

by 케레, 다비드 [지음] | 곽, 영직 [감수] | 이, 수지 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Chất lỏng có hình dạng không? | Aekchedo moyangi isseulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 A247 (1).

3. 나놀 기술, 축복인가 재앙인가?, 020 / 루이로랑, 장클로드프지음; 손병혁감수; 이수지옮김

by 루이 로랑 [지음] | 장클로드프 [지음] | 손, 병혁 [감수] | 이,수지 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Kỹ thuật nano, chúc phúc hay thảm họa? | Nanol gisul, chugbog-inga jaeang-inga?, .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 620.5 N186 (1).

4. 인간과 똑같은 로봇을 만들 수 있을까?. 018 / 아녜스 기요,장아르카디 메이에르지음 ; 박종오감수 ;이수지옮김

by 기요, 아녜스 [지음] | Meyer, JeanArcady [지음] | 이, 수지 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Có thể tạo ra robot giống như con người không? | Ingangwa ttokkkateun roboseul mandeul su isseulkka?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 I-44 (1).

5. 사랑할 때 우리는 동물이 되는가? / 미셸 세르 ; 박시룡 감수 ; 이수지 옮기

by 미셸, 세르 | 박, 시룡 [감수] | 이, 수지 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2006Other title: Saranghal ttae urineun dongmuri dweneunga? | Khi yêu, chúng ta có trở thành động vật không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S243 (1).

6. 온실 효과, 어떻게 막을까? / 로제 게느리 ; 이동규 감수 ; 이수지 옮기

by 로제, 게느리 | 이, 동규 [감수 ] | 이, 수지 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Onsil hyogwa ottoke mageulkka? | Hiệu ứng nhà kính, làm thế nào để ngăn chặn nó?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 O-59 (1).

7. 재생 에너지란 무엇인가?. 22 / 폴마티스 지음 ; 이필렬 감수 ; 이수지 옮김

by 폴, 마티스 [지음] | 이, 필렬 [감수 ] | 이, 수지 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Năng lượng tái tạo là gì?. | Jaesaeng enojiran muosinga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.794 J229 (1).

8. 물 부족 시대가 정말로 올까?. 037 / 바즈켄 앙드레아시앙지음 ; 장 마르가지음 ; 이수지옮김 ; 이강근감수

by 바즈켄 앙드레아시앙지음 [지음] | 장 마르가지음 | 이, 강근 [감수] | 이, 수지 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Liệu khan hiếm nước có thực sự đến? | Mul bujok sidaega jongmalro olkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 M954 (1).

9. 동물들의 사회 : 사자, 개미, 마모셋원숭이 / Franck Céilly, Luc-Alain Giraldeau, Guy Théraulaz 지음

by Cézilly, Frank [지음] | Giraldeau, Luc-Alain [지음] | Théraulaz, Guy [지음] | 이, 수지 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 알마, 2009Other title: Xã hội động vật : sư tử, kiến, khỉ ma mút | Dongmuldeure sahwe : saja gaemi mamosedwonsungi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591.5 D682 (1).

Powered by Koha