Your search returned 6 results. Subscribe to this search

| |
1. (외국인을 위한) 한국어 문법과 표현 : 중급 : 조사·표현 / 양명희, 이선웅, 김재욱

by 양, 명희 | 이, 선웅 | 김, 재욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2016Other title: Korean grammar & expressions for foreigners | Ngữ pháp và cách diễn đạt tiếng Hàn (Đối với người nước ngoài) Trung cấp Trợ từ và Diễn đạt | Hangugeo munbeobgwa pyohyeon (Oegugineul wihan) Junggeub Josa Pyohyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).

2. (외국인을 위한) 한국어 문법과 표현 : 중급: 어미 / 양명희, 이선웅, 안경화지음

by 양, 명희 | 이, 선웅 | 안, 경화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2016Other title: (Dành cho người nước ngoài) Ngữ pháp và cách diễn đạt tiếng Hàn: Trung cấp | (Oegug-in-eul wihan) Hangug-eo munbeobgwa pyohyeon: jung-geub: eomi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (3).

3. 외국인을 위한 한국어 문법과 표현 증급 : 중급 : 조사·표헌·어미 / 양명희, 이선웅, 안경화, 김재욱저자

by 양, 명희 [저자] | 이, 선웅 [저자] | 안, 경화 [저자] | 김, 재욱 [저자].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2019Other title: Ngữ pháp và biểu hiện tiếng Hàn dành cho người nước ngoài : trung cấp: trợ từ, biểu hiện, vĩ tố | Wegugineul wihan hangugo munbopkkwa pyohyon : Jung-geub: josa·pyoheon·eomi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 W412 (1).

4. 한국어 교수법 / 현재영, 박지영, 현윤호, 권순희, 박기영, 이선웅지음

by 현, 재영 [지음] | 박, 지영 [지음] | 현, 윤호 [지음] | 권, 순희 [지음] | 박, 기영 [지음] | 이, 선웅 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2007Other title: Teaching Methodology of Korean as a Foreign Language.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T253 (3).

5. (외국인을 위한) 한국어 문법과 표현 : 초급:조사·표현·어미 / 양명희, 이선웅, 안경화, 김재욱, 정선화, 유해준

by 양, 명희 | 이, 선웅 | 안, 경화 | 김, 재욱 | 정, 건화 | 유, 해준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2018Other title: Ngữ pháp và diễn đạt tiếng Hàn Sơ cấp Trợ từ Biểu hiện Vĩ tố (Dành cho người nước ngoài) | Hangugo munbeobgwa pyohyeon Chogeub Josa Pyohyeon Eomi (Oegugineul wihan) | Korean grammar & expressions for foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

6. 한국어 문법교육 / 한재영, 박지영, 현윤호, 권순희, 박기영, 이선웅

by 한, 재영 | 박,지영 | 현,윤호 | 권,순희 | 박,기영 | 이,선웅.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2008Other title: Giáo dục ngữ pháp tiếng Hàn | Hangug-eo munbeobgyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).

Powered by Koha