Your search returned 14 results. Subscribe to this search

| |
1. 식물들의 사생활 : 이승우 장편소설 / 이승우

by 이, 승우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2010Other title: Đời sống riêng tư của thực vật : Tiểu thuyết của Lee Seung-woo | Sigmuldeul-ui sasaenghwal : Iseung-u jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S577 (1).

2. 식물들의 사생활 / 이승우지음

by 이, 승우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2010Other title: Sigmuldeul-ui sasaenghwal | Đời sống riêng của thực vật.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S577 (3).

3. 우리들의 일그러진 영웅 : 1987년도 제11회 이상문학상 작품집. 11 / 이문열, 최일남,전상국, 문순태, 이승우 지음

by 이, 문열 [지음] | 최, 일남 [지음] | 전, 상국 [지음] | 문, 순태 [지음] | 이, 승우 [지음].

Edition: 3판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Anh hùng sa ngã của chúng ta : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 11 trở lên năm 1987. | Urideure ilgeurojin yongung chongubaekpalsipchil nyondo je sibil hwe isang munhakssang susangjakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

4. 곰 이야기 / 양귀자...[외]

by 양, 귀자 | 구, 효서 | 김, 채원 | 윤, 대녕 | 이, 승우 | 이, 동하 | 손, 영목 | 윤, 후명.

Edition: 재판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Chuyện chú gấu | Gom iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G631 (1).

5. 붉은 방/해변의 길손 : 1988년도 제12회 이상문학상 작품집. 12 / 임철우, 한승원, 전상국, 문순태, 최수철, 이승우, 최일남 지음

by 임, 철우 [지음] | 한, 승원 [지음] | 전, 상국 [지음] | 문, 순태 [지음] | 최, 수철 [지음] | 이, 승우 [지음] | 최, 일남 [지음].

Edition: 3판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2007Other title: Lữ khách của căn phòng màu đỏ / bờ biển : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 12 năm 1988. | Bulgeun banghaebyone gilson chongubaekpalsippal nyondo je sibi hwe isangmunhakssang susangjakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

6. 우리 시대의 소설가 : 1991년도 제15회 이상문학상 작품집. 15 / 조성기, 김지원, 윤 정선, 이승우, 이인성, 이창동, 최수철, 한승원 지음

by 조, 성기 [지음] | 김, 지원 [지음] | 윤, 정선 [지음] | 이, 승우 [지음] | 이, 인성 [지음] | 이, 창동 [지음] | 최, 수철 [지음] | 한, 승원 [지음].

Edition: 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2006Other title: Tiểu thuyết gia của thời đại chúng ta : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 15 năm 1991. | Uri sidaee sosolga chongubaekkkusibil nyondo je sibo hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

7. 詩人과 도둑 / 이문열...[등]지음

by 이, 문열 | 한, 수산 [역대수상작가 최근작] | 고, 원정 | 김, 영현 | 유, 순하 | 윤, 후명 | 이, 창동 | 이, 승우 | 이, 동하 [역대수상작가 최근작] | 현, 길언 [역대수상작가 최근작].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Siingwa dodug | Nhà thơ và kẻ trộm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S579 (1).

8. 하나코는 없다 : 1994년도 제18회 이상문학상 작품집. 18 / 최윤, 공선옥, 공지영, 김문수, 김영현, 신경숙, 윤대녕, 이승우

by 최, 윤 | 공, 선옥 | 공, 지영 | 김, 문수 | 김, 영현 | 신, 경숙 | 윤, 대녕 | 이, 승우.

Edition: 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2006Other title: Không có Hanako : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 18 năm 1994. | Hanakoneun optta chongubaekkkusipssa nyondo je sippal hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 H233 (1).

9. 부석사 외 / 신경숙, 이승우, 구효서, 윤성희, 정영문, 조용호, 최인석, 한창훈, 조성기

by 신, 경숙 | 이, 승우 | 구, 효서 | 윤, 성희 | 정, 영문 | 조, 용호 | 최, 인석 | 한, 창훈 | 조, 성기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2001Other title: Buseoksa và những người khác | Buseogsa oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B977 (1).

10. 개교기념일 외 / 김인숙, 공선옥, 민경현, 이승우, 한강, 한창훈, 이제하, 이순원, 김영하지음

by 김, 인숙 [지음 ] | 공, 선옥 [지음 ] | 민, 경현 [지음 ] | 이, 승우 [지음 ] | 한, 강 [지음 ] | 한, 창훈 [지음] | 이, 제하 [지음 ] | 이, 순원 [지음] | 김, 영하 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Ngoài lễ kỷ niệm khai trường | Gaegyoginyeom-il oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G127 (1).

11. 타인의 얼굴 / 한수산, 김영현, 김인숙, 김지원, 박양호, 이승우, 최수철, 이동하, 한승원, 현길언

by 한, 수산 | 현, 길언 | 김, 영현 | 김, 인숙 | 김, 지원 | 박, 양호 | 이, 승우 | 최, 수철 | 이, 동하 | 한, 승원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Khuôn mặt của người khác | Taine olgul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T134 (1).

12. 별을 사랑하는 마음으로 / 윤후명, 구효서, 박상우, 윤대녕, 윤정모, 이승우, 채희윤, 최윤, 김문수, 박완서

by 윤, 후명 | 구, 효서 | 박, 상우 | 윤, 대녕 | 윤, 정모 | 이, 승우 | 채, 희윤 | 최, 윤 | 김, 문수 | 박, 완서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Với tình yêu dành cho các vì sao | Byeol-eul salanghaneun ma-eum-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B993 (1).

13. 전기수 이야기 외 / 이승우, 김경욱, 김애란, 김중혁, 박민규, 전성태, 한강, 이동하, 완서, 이혜경

by 이, 승우 | 이, 혜경 | 김, 경욱 | 김, 애란 | 김, 중혁 | 박, 민규 | 전, 성태 | 한, 강 | 이, 동하 | 박, 완서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2008Other title: Ngoài câu chuyện điện nước | Jeongisu iyagi oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J549 (1).

14. 이인성 장정일 / 최원식, 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 이인성, 최수철, 이승우, 정찬, 박상우, 장정일

by 최, 원식 | 박, 상우 | 장, 정일 | 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 이, 인성 | 최, 수철 | 이, 승우 | 정, 찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Lee In-seong và Jang Jeong-il | Iinseong jangjeong-il.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-25 (1).

Powered by Koha