Your search returned 10 results. Subscribe to this search

| |
1. (재한외국인을 위한) 한국 사회의 이해 / 이혜경지음, 설동훈지음, 이철우지음, ㅊ한건수지음

by 이, 혜경 | 설, 동훈 | 이, 철우 | 한, 건수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 한국이민정책발전재단, 2009Other title: Tìm hiểu xã hội Hàn Quốc (dành cho người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc) | (Jaehan-oegug-in-eul wihan) hangug sahoeui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J227 (1).

2. 호기심 / 김리리...[등]

by 김, 리리 | 신, 여랑 | 김, 경연 | 박, 정애 | 이, 금이 | 이, 용포 | 이, 혜경 | 임, 태희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Tính hiếu kỳ | Hogisim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.872 H716 (1).

3. 내 고운 벗님 / 성석제...[등]지음

by 성, 석제 [지음] | 조, 경란 [지음] | 강, 영숙 [지음] | 김, 애란 [지음] | 배, 수아 [지음] | 전, 성태 [지음] | 표, 명희 [지음] | 하, 성란 [지음] | 신, 경숙 [지음] | 이, 혜경 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: 現代文學賞 수상소설집. | Nae goun beosnim | Người bạn xinh đẹp của mình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N139 (1).

4. 산책하는 이들의 다섯가지 즐거움. 33 / 김연수, 이혜경, 정지아, 공선옥, 전성태, 조용호, 박민규, 윤이형

by 김, 연수 | 이, 혜경 | 정, 지아 | 공, 선옥 | 전, 성태 | 조, 용호 | 박, 민규 | 윤, 이형.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상, 2009Other title: Năm thú vui của người đi bộ. | Sanchaeghaneun ideul-ui daseosgaji jeulgeoum..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S211 (3).

5. 사랑의 예감 : 1997년도 제21회 이상문학상 작품집. 21 / 김지원, 권현숙, 김소진, 김이태, 김인숙, 상석제, 이혜경, 유재용 지음

by 김, 지원 [지음] | 권, 현숙 [지음] | 김, 소진 [지음] | 김, 이태 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 상, 석제 [지음] | 이, 혜경 [지음] | 유, 재용 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2007Other title: Dự cảm về tình yêu : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 21 năm 1997. | Sarange yegam chongubaekkkusipchil nyondo je isibil hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

6. 아내의 상자 : 1998년도 제22회 이상문학상 작품집. 22 / 은희경, 공지영, 김인숙, 박상우, 엄창석, 이혜경, 전경린, 최수철

by 은, 희경 [지음] | 공, 지영 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 박, 상우 [지음] | 엄, 창석 [지음] | 이, 혜경 [지음] | 전, 경린 [지음] | 최, 수철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Chiếc hộp của vợ : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 22 năm 1998. | Anaee sangja chongubaekkkusippal nyondo je isibi hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A532 (1).

7. 호기심 : 10대의 사랑과 성에 대한 일곱 편의 이야기 / 김경연 ; 김리리 ; 박정애 ; 신여랑 ; 이금이 ; 이용포 ; 이혜경 ; 임태희

by 김, 경연 | 김, 리리 | 박, 정애 | 신, 여랑 | 이, 금이 | 이, 용포 | 이, 혜경 | 임, 태희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Hiếu kỳ : bảy câu chuyện về tình yêu và tình dục tuổi mới lớn | Hogisim : 10daeui salang-gwa seong-e daehan ilgob pyeon-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.3 H716 (1).

8. 이혜경 김인숙 / 임규찬, 진정석, 백지연 , 이혜경, 김인숙, 김형경, 최윤, 이청해, 김승희 ;

by 최, 원식 | 진, 정석 | 백, 지연 | 이, 혜경 | 김, 인숙 | 김, 형경 | 최, 윤 | 이, 청해 | 김, 승희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Hye-kyung Lee, In-sook Kim | Ihyegyeong gim-insug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-25 (1).

9. 전기수 이야기 외 / 이승우, 김경욱, 김애란, 김중혁, 박민규, 전성태, 한강, 이동하, 완서, 이혜경

by 이, 승우 | 이, 혜경 | 김, 경욱 | 김, 애란 | 김, 중혁 | 박, 민규 | 전, 성태 | 한, 강 | 이, 동하 | 박, 완서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2008Other title: Ngoài câu chuyện điện nước | Jeongisu iyagi oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J549 (1).

10. 고갯마루 외 / 이혜경, 강영숙, 김도연, 원재길, 정영문, 조경란, 하성란, 김인숙, 신경숙, 이순원

by 이, 혜경 | 이, 순원 | 강, 영숙 | 김, 도연 | 원, 재길 | 정, 영문 | 조, 경란 | 하, 성란 | 김, 인숙 | 신, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2001Other title: Khác với sườn đồi | Gogaesmalu oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G613 (1).

Powered by Koha