|
1.
|
(한국어 학습 학습자용) 어미 조사 사전 / 이희자, 이종희 by 이, 희자 | 이, 종희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2006Other title: (Dành cho việc học tiếng Hàn ) Từ điển Vĩ tố - Trợ từ | (Hangugo haksseup haksseupjjayong) Omi Josa Sajon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 O-55 (3).
|
|
2.
|
인터넷에서 가장 많이 틀리는 한국어 / 이희자, 이재성 by 이, 희자 | 이, 재성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2008Other title: Inteones-eseo gajang manh-i teullineun hangug-eo | Những lỗi người Hàn Quốc mắc nhiều nhất trên Internet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 I-61 (2).
|
|
3.
|
인터넷에서 가장 많이 틀리는 한국어 / 이희자, 이재성 by 이, 희자 | 이, 재성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Inteones-eseo gajang manh-i teullineun hangug-eo | Những lỗi người Hàn Quốc mắc nhiều nhất trên Internet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 I-61 (5).
|