Your search returned 8 results. Subscribe to this search

| |
1. 살아있는 한국사 교과서. 1 / 전국역사교사모임지음

by 전국역사교사모임.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2012Other title: Sách lịch sử Hàn Quốc sống | Sal-aissneun hangugsa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S159 (1).

2. 살아있는 한국사 교과서. 2 / 전국역사교사모임지음

by 전국역사교사모임.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2012Other title: Sách lịch sử Hàn Quốc sống | Sal-aissneun hangugsa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S159 (1).

3. 살아있는 한국사 교과서 / 전국역사교사모임지음

by 전국역사교사모임.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2002Other title: Sách lịch sử Hàn Quốc sống | Sal-aissneun hangugsa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S159 (1).

4. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 5, 새로운 시대, 근대의 시작. 5 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 5, Một kỷ nguyên mới, Sự khởi đầu của hiện đại | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 5, saeloun sidae, geundaeui sijag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

5. (다시 쓰는)택리지. 1 - 3 / 전국역사교사모임 원작; 윤종배 글; 이은홍 그림

by 전국역사교사모임 | 윤,종배 | 이,은홍.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Viết lại) Taekjiji | (dasi sseuneun) Taegliji.Availability: No items available :

6. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 3, 비단길로 이어진 유라시아. 3 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới. 3, Âu-Á dọc theo Con đường Tơ lụa | (Eolin-isal-aissneun)segyesa gyogwaseo. 3,bidangillo ieojin yulasia .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S111 (1).

7. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 4, 바다의 시대, 변화하는 세계. 4 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 이, 우일 | 이, 우성 | 윤, 종배.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 4, Thời đại của biển, Thế giới đang thay đổi | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 4, badaui sidae, byeonhwahaneun segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

8. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 6, 제국주의 시대, 민족 운동의 발전. 6 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 6, Kỷ nguyên của chủ nghĩa đế quốc, Sự phát triển của các phong trào quốc gia | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 6, jegugjuui sidae, minjog undong-ui baljeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

Powered by Koha