Your search returned 7 results. Subscribe to this search

| |
1. 문명과 바다 = munmyonggwa bada / 주경철지음

by 주, 경철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 산처럼, 2009Other title: Nền văn minh và biển cả | Munmyonggwa bada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.08 M966 (1).

2. 물질문명과 자본주의 I-1. 1-1, 일상생활의 구조 / 페르낭 브로델 ; 주경철역자

by Braudel, Fernand, 1902-1985 | 주, 경철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 1995Other title: Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui | Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.122 M957 (2).

3. 물질문명과 자본주의 III - 1 : 세계의 시간 上 / 페르낭 브로델지음 ; 주경철옮기

by 페르낭, 브로델 | 주, 경철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2007Other title: Nền văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản III - 1 : Thời gian của thế giới 上 | Muljilmunmyonggwa jabonjui aiaiai il : Segyee sigan sang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).

4. 물질문명과 자본주의 / Braudel Fernand 지음 ; 주경철옮김

by Braudel, Fernand [지음] | 주, 경철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 2008Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).

5. 물질문명과 자본주의 / Fernand Braudel 옮김; 주경철

by Braudel, Fernand [옮김] | 주,경철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2005Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).

6. 물질문명과 자본주의. 2 / Fernand Braudel, 주경철 옮김

by Braudel, Fernand | 주, 경철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 1996Other title: Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui. | Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).

7. 물질문명과 자본주의2-1 : 교환의 세계 上 / 교환의 세계 上지음 ; 주경철옮김

by 교환의 세계 上 | 주, 경철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 1996Other title: Nền văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản 2-1 : Thế giới trao đổi | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui2-1 : Gyohwan-ui segye sang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).

Powered by Koha