|
1.
|
신기관 : 자연의 해석과 인간의 자연 지배에 관한 잠언 / 프랜시스 베이컨지음 ; 진석용옮김 by 베이컨, 프랜시스, 1561-1626 | 진, 석용 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2001Other title: Singigwan : jayone haesokkkwa ingane jayon jibaee gwanhan jamon | Cơ quan mới : tuyên bố ngầm về việc giải thích tự nhiên và sự thống trị của con người đối với tự nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 192 S617 (1).
|
|
2.
|
강대국권력정치 아래서의 한반도분할과 소련의 북한군정개시 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Gangdaeguggwonlyeogjeongchi alaeseoui hanbandobunhalgwa solyeon-ui bughangunjeong-gaesi | Khai trương chính quyền quân sự Bắc Hàn của Liên Xô và Sự phân chia bán đảo Triều Tiên theo chính trị cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 G197 (1).
|
|
3.
|
미소냉전과 소련군정 아래서의 조선민주주의인민공화국 건국 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Misonaengjeongwa solyeongunjeong alaeseoui joseonminjujuuiinmingonghwagug geongug | Sự thành lập của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong Chiến tranh Lạnh và sự cai trị của quân đội Liên Xô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 M678 (1).
|