|
1.
|
명찰순례. 3 / 최완수 by 최, 완수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Myeongchalsunlye | Tuần tự bảng tên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34350519 M996 (6).
|
|
2.
|
겸재를 따라가는 금강산 여행 / 최완수 지음 by 최, 완수 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 서울 : 대원사 , 1999Other title: Chuyến du lịch núi Geumgang đi theo Yoo Gyeom Jae | Gyeomjaeleul ttalaganeun geumgangsan yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 G996 (1).
|
|
3.
|
명찰순례. 2 / 최완수 by 최, 완수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tuần tự bảng tên | Myeongchalsunlye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34350519 M996 (3).
|
|
4.
|
한국 불상의 원류를 찾아서. 1 / 최완수著 by 최, 완수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2002Other title: Tìm nguồn gốc của tượng Phật Hàn Quốc | Hanguk bulsange wolryureul chajaso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 H239 (1).
|
|
5.
|
명찰순례. 1 / 최완수 崔完秀 by 최, 완수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Bảng tên Hành hương | Myeongchalsunlye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34350519 M996 (2).
|