Your search returned 6 results. Subscribe to this search

| |
1. 우리들의 일그러진 영웅 : 1987년도 제11회 이상문학상 작품집. 11 / 이문열, 최일남,전상국, 문순태, 이승우 지음

by 이, 문열 [지음] | 최, 일남 [지음] | 전, 상국 [지음] | 문, 순태 [지음] | 이, 승우 [지음].

Edition: 3판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Anh hùng sa ngã của chúng ta : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 11 trở lên năm 1987. | Urideure ilgeurojin yongung chongubaekpalsipchil nyondo je sibil hwe isang munhakssang susangjakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

2. 흐르는 북 외 : 1986년도 제10회 이상문학상 작품집. 10 / 최일남, 이동하, 임철우, 양귀자, 윤정모, 백도기

by 최, 일남 [지음] | 이, 동하 [지음] | 임, 철우 [지음] | 양, 귀자 [지음] | 윤, 정모 [지음] | 백, 도기 [지음].

Edition: 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Dòng chảy ngoài Bắc Triều Tiên : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 10 năm 1986. | Heureuneun buk we chongubaekpalsibyuk nyondo je sip hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

3. 내 마음의 옥탑방 / 박상우...[등]지음

by 박, 상우 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 배, 수아 [지음] | 원, 재길 [지음] | 이, 순원 [지음] | 이, 윤기 [지음] | 하, 성란 [지음 ] | 최, 일남 [지음] | 한, 승원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1999Other title: Nae ma-eum-ui ogtabbang | Căn phòng gác mái trong lòng mình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N139 (1).

4. 붉은 방/해변의 길손 : 1988년도 제12회 이상문학상 작품집. 12 / 임철우, 한승원, 전상국, 문순태, 최수철, 이승우, 최일남 지음

by 임, 철우 [지음] | 한, 승원 [지음] | 전, 상국 [지음] | 문, 순태 [지음] | 최, 수철 [지음] | 이, 승우 [지음] | 최, 일남 [지음].

Edition: 3판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2007Other title: Lữ khách của căn phòng màu đỏ / bờ biển : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 12 năm 1988. | Bulgeun banghaebyone gilson chongubaekpalsippal nyondo je sibi hwe isangmunhakssang susangjakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

5. 시인의 별 외 / 이인화, 박덕규, 배수아, 원재길, 이순원, 조경란, 한창훈, 최수철, 최일남;

by 이, 인화 | 박, 덕규 | 배, 수아 | 원, 재길 | 이, 순원 | 조, 경란 | 한, 창훈 | 최, 수철 | 최, 일남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2000Other title: Siin-ui byeol oe | Bên cạnh ngôi sao của nhà thơ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S579 (1).

6. 이상문학상 수상작품집. 20 / 윤대녕외지음 ; 김이태, 김형경, 성석제, 은희경, 이순원, 차현숙, 최윤, 최일남

by 윤, 대녕 [외지음] | 김, 이태 | 김, 형경 | 성,석제 | 은, 희경 | 이, 순원 | 차, 현숙 | 최, 윤 | 최, 일남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1995Other title: Tác phẩm đoạt giải thưởng văn học của Lee Sang. | Isangmunhagsang susangjagpumjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-75 (1).

Powered by Koha