|
2.
|
(2009) 이효석문학상 수상작품집 / 편혜영, 김애란, 박성원, 윤성희, 이장욱, 조경란, 천운영, 한유주 by 편, 혜영 | 김, 애란 | 박, 성원 | 윤, 성희 | 이, 장욱 | 조, 경란 | 천, 운영 | 한, 유주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 해토, 2009Other title: (2009) Người chiến thắng giải thưởng văn học Lee Hyo-seok | (2009) Ihyoseogmunhagsang susangjagpumjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-25 (1).
|
|
3.
|
(현장비평가가 뽑은 2009) 올해의 좋은소설 / 고은주, 김경욱, 김미월, 김애란, 김연수, 백가흠, 서하진, 윤성희, 이홍, 편혜영, 황정은 by 고, 은주 | 고, 은주 | 편,혜영 | 황,정은 | 김,경욱 | 김,미월 | 김,애란 | 김,연수 | 백,가흠 | 서,하진 | 윤,성희 | 이,홍. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2009Other title: (Được các nhà phê bình lĩnh vực bình chọn vào năm 2009) Tiểu thuyết hay của năm | (hyeonjangbipyeong-gaga ppob-eun 2009) Olhaeui joh-eunsoseol | Tiểu thuyết hay nhất năm 2009 của các nhà phê bình lĩnh vực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).
|