Your search returned 5 results. Subscribe to this search

| |
1. Từ điển tiếng Huế. Quyển thượng, A-L / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).

2. Lịch sử nhìn lại dưới góc độ y khoa / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 L302S (1).

3. Dấu tích văn hóa Huế / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D125T (1).

4. Từ điển tiếng Huế. Quyển hạ, M-Y / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).

5. Từ điển tiếng Huế. Quyển hạ / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).

Powered by Koha