Your search returned 28 results. Subscribe to this search

| |
1. Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán

by Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).

2. Dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán

by Bùi, Minh Toán.

Edition: In lần 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D121L (2).

3. Câu trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán

by Bùi,Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

4. Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán

by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: No items available :

5. Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán

by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (3).

6. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng

by Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).

7. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán

by Lê, A.

Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561P (1).

8. Ngữ văn 10 : sách giáo viên. T.2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A

by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).

9. Ngữ Văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A

by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).

10. Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A

by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).

11. Ngữ văn 10 : sách giáo viên. T.1 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A

by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: No items available :

12. Ngữ văn 10. T.1 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A

by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: No items available :

13. Ngữ văn 10. T.2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A

by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).

14. Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán

by Mai, Ngọc Chừ | Nguyễn, Thị Ngân Hoa | Đỗ, Việt Hùng | Bùi, Minh Toán.

Edition: 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH123M (1).

15. Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt

by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).

16. Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt

by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).

17. Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên làm phần văn; Trần Đăng Suyển chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt

by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).

18. Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt

by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).

19. Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên phần làm văn; Trần Đăng Suyền chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt

by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).

20. Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên phần làm văn; Trần Đăng Suyển chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt

by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Tây : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).

Powered by Koha