|
1.
|
Tâm lý học lâm sàng: Khái niệm - Các trường phái - Đánh giá tâm lý - Trị liệu tâm lý - Tâm bệnh học - Phương pháp nghiên cứu - Trường hợp lâm sàng / Charles de Chargères, Jean-Pierre Chartier, Georges Cognet, Dana Castro, Nicolas Bosc by Chargères, Charles de | Chartier, Jean-Pierre | Cognet, Georges | Castro, Dana | Bosc, Nicolas. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 T120L (1).
|
|
2.
|
Thăm khám tâm lý trong thực hành lâm sàng - Công cụ đánh giá trí thông minh và nhân cách của trẻ em và người lớn / Nguyễn Thị Diệu Anh, Phạm Minh Triết, Caroline Goldman, Georges Cognet, Dana Castro by Nguyễn, Thị Diệu Anh | Phạm, Minh Triết | Goldman, Caroline | Cognet, Georges | Castro, Dana. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.93 T114K (1).
|
|
3.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học nhận biết, chẩn đoán và can thiệp các rối loạn chuyên biệt học tập ở học sinh / Georges Cognet, Khúc Năng Toàn, Giáp Bình Nga, Trần Văn Công, Trần Thành Nam by Cognet, Georges | Khúc, Năng Toàn | Giáp, Bình Nga | Trần, Văn Công | Trần, Thành Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
4.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học nhận biết, chẩn đoán và can thiệp các rối loạn chuyên biệt học tập ở học sinh / Georges Cognet, Khúc Năng Toàn, Giáp Bình Nga, Trần Văn Công, Trần Thành Nam by Cognet, Georges | Khúc, Năng Toàn | Giáp, Bình Nga | Trần, Văn Công | Trần, Thành Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.111 K600Y (2).
|