|
1.
|
Thảm hoạ toàn cầu / Bill Mcguire ; Trần Hải Hà dịch by Mcguire, Bill | Trần, Hải Hà [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.34 TH104H (1).
|
|
2.
|
Dưới giá treo cổ cựu tổng thống Iraq Saddam Hussein / Hải Hà, Lê Văn Thắng biên soạn. by Hải Hà [biên soạn] | Lê, Văn Thắng [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9567 D558G (1).
|
|
3.
|
Lev Tolstoy: kịch và hài kịch/ L. N. Tônxtôi, Hải Hà Nguyễn dịch by Tônxtôi, L. N | Nguyễn, Hải Hà [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 L207T (1).
|
|
4.
|
Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan ; Hồng Hoa, Hải Hà, New Thinking Group dịch by Buzan, Tony | Hồng Hoa [Dịch] | Hải Hà [Dịch] | New Thinking Group [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Alpha, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.13 B105Đ (1).
|
|
5.
|
Đặc điểm ngôn ngữ giao thông đường thủy tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
6.
|
Cấu tạo, ngữ nghĩa các từ, ngữ trong trường từ vựng của ngành đường thủy nội địa tiếng Việt đối chiếu với tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 C125T (1).
|
|
7.
|
Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan ; Hải Hà, Hồng Hoa hiệu đính ; New Thinking Group dịch by Buzan, Tony | Hải Hà [Hiệu đính] | Hồng Hoa [Hiệu đính] | New Thinking Group [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 B105Đ (1).
|
|
8.
|
Sáng tạo nghệ thuật, hiện thực, con người : giải thưởng quốc gia Liên Xô 1980. T.2 / M.B. Khraptrenkô; Nguyễn Hải Hà, Lại Nguyên Ân, Duy Lập dịch by Khraptrenkô, M.B | Nguyễn, Hải Hà | Lại, Nguyên Ân | Duy, Lập [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.93 S106T (1).
|
|
9.
|
Liên minh nghị viện thế giới / Phạm Quốc Bảo chủ biên ; Trần Quang Việt, Vũ Hải Hà biên soạn by Phạm, Quốc Bảo [chủ biên] | Trần, Quang Việt [biên soạn] | Vũ, Hải Hà [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2 L305M (1).
|
|
10.
|
Hội viên hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Phạm Thủy Chung, Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải, Hà Thị Hương by Phạm, Thủy Chung | Vũ, Quang Dũng | Cao, Thị Hải | Hà, Thị Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H452V (1).
|
|
11.
|
Bộ pháp điển về tổ chức và hoạt động của quốc hội / Hoàng Minh Hiếu ... [và những người khác] biên soạn by Hoàng, Minh Hiếu, ThS [biên soạn] | Lê, Vũ Hà, ThS [biên soạn] | Hà, Tú Cầu, ThS [biên soạn] | Dương, Bạch Long [biên soạn] | Trịnh, Đức Hiếu [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hải Hà [biên soạn] | Hoàng, Thị Vũ Anh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342 B450P (1).
|