|
1.
|
Câu hỏi chuyên biệt trong tiếng Trung và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Nguyễn Quân Thụy; Hồ Minh Quang hướng dẫn by Lê, Nguyễn Quân Thụy | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 C125H (1).
|
|
2.
|
Cấu trúc và nội hàm trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Thục Anh ; Hồ Minh Quang hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Thục Anh | Hồ, Minh Quang, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Nguồn gốc tên gọi và nghĩa biểu trưng của từ chỉ 12 con giáp trong thành ngữ Việt (So sánh với tiếng Hoa) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Ngọc Thanh; Hồ Minh Quang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Thanh | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).
|
|
4.
|
Chinese character workbook. Vol.2 / Nguyen Phuoc Loc, Ho Minh Quang, Tran Khai Xuan by Nguyen, Phuoc Loc | Ho, Minh Quang | Tran, Khai Xuan. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : University of Pedagogy Press, 2016Other title: Luyện viết chữ Hán. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 C539 (1).
|
|
5.
|
Chinese character workbook. Vol.1 / Nguyen Phuoc Loc, Ho Minh Quang, Tran Khai Xuan by Nguyen, Phuoc Loc | Ho, Minh Quang | Tran, Khai Xuan. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : University of Pedagogy Press, 2016Other title: Luyện viết chữ Hán. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 C539 (1).
|
|
6.
|
Luyện viết chữ Hán. T.1 / Nguyễn Phước Lộc chủ biên ; Hồ Minh Quang, Trần Khai Xuân by Nguyễn, Phước Lộc [chủ biên] | Hồ, Minh Quang | Trần, Khai Xuân. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học Sư phạm, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 L527V (1).
|