|
1.
|
Đình Nam bộ xưa và nay / Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường by Huỳnh, Ngọc Trảng | Trương Ngọc Tường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 3980.08597 Đ312N (1).
|
|
2.
|
Đất phương Nam : Sổ tay hành hương / Huỳnh Ngọc Trảng chủ biên, Lý Lược Tam..[và những người khác] by Huỳnh, Ngọc Trảng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 S450T (1).
|
|
3.
|
Mỹ thuật Ấn Độ / Roy C. Craven ; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch by Craven, Roy C | Huỳnh, Ngọc Trảng [dịch] | Nguyễn, Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.54 M600T (1).
|
|
4.
|
Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo / Robert E. Fisher ; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch by Fisher, Robert E | Huỳnh, Ngọc Trảng [dịch] | Nguyễn, Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 246.9 M600T (1).
|
|
5.
|
Mỹ thuật & kiến trúc Phật giáo / Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch by E.Fisher, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3.950 M600T (1).
|
|
6.
|
Sổ tay hành hương đất Phương nam / Huỳnh Ngọc Trảng Chủ biên, Hoàng Hương Chủ nhiệm by Huỳnh, Ngọc Trảng | Huỳnh Ngọc Trảng | Lý Lược Tam | Nguyễn Đại Phúc | Trương Ngọc Tường | Lê Hải Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95977 S405T (1).
|
|
7.
|
Mỹ thuật & kiến trúc Phật giáo / Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch by E.Fisher, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Mỹ thuật, 2002Availability: No items available :
|
|
8.
|
Gốm Lái Thiêu by Huỳnh, Ngọc Trảng [chủ biên.] | Lý, Lược Tam | Nguyễn, Anh Kiệt | Nguyễn, Đại Phúc | Trương, Ngọc Trường | Huỳnh, Duy Thiết | Trần, Phương Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Bảo tàng mỹ thuật TPHCM, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.58 G453L (1).
|