|
1.
|
Chế độ chính trị Việt Nam thế kỉ XVII và XVIII by Lê, Kim Ngân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1974Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 CH250Đ (1).
|
|
2.
|
Chuyện Pape và Popo: Sống chậm / Shim Seung Hyun글 ; Kim Ngân dịch by Shim, Seung Hyun | Kim Ngân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 CH527C (1).
|
|
3.
|
Đặc điểm ngôn ngữ tiểu phẩm trào phúng trên báo chí (Trường hợp báo Phong Hóa và Tuổi Trẻ Cười) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Thị Kim Ngân; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Lê, Thị Kim Ngân | Huỳnh, Văn Thông [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
4.
|
Văn hóa doanh nghiệp : loại hình kinh doanh tiêu dùng bán lẻ tại Việt Nam (trường hợp CO.OPMART) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Vũ Thị Kim Ngân ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Vũ, Thị Kim Ngân | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 V115H 2017 (1).
|
|
5.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
6.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Việt Nam - Thái Lan: Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược vững chắc thời kỳ hội nhập quốc tế và liên kết khu vực / Hoàng Văn Việt, Patchree Tasai, Piyanart Chuanchoey, Nguyễn Thị Kim Ngân, Khấu Đỗ Hồng Anh (Ban biên tập) by Hoàng Văn Việt [Trưởng Ban biên tập] | Hoàng, Văn Việt | Tasai, Patchree | Chuanchoey, Piyanart | Nguyễn, Thị Kim Ngân | Khấu, Đỗ Hồng Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์ Other title: เวียดนาม ไทย การสร้างความสัมพันธ์การเป็นหุ้นส่วนทางยุทธศาสตร์อย่างมั่นคงในยุคการเชื่อมโยงระดับโลกและการเชื่อมโยงในภูมิภาค.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 K600Y (1).
|
|
7.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
8.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
9.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
10.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
11.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
12.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
13.
|
Sự biến mất của kênh rạch trong quá trình nâng cấp chỉnh trang đô thị tại quận Bình Thạnh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2010 by Nguyễn, Quốc Huy | Bùi, Thị Hồng Hoa | Trịnh, Thị Kim Ngân | Trần, Công Danh | Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.5 S550B (1).
|
|
14.
|
Kinh tế học thời khó nhọc = Good economics for hard times / Abhijit V. Banerjee, Esther Duflo ; Nguyễn Kim Ngọc dịch by Banerjee, Abhijit V | Duflo, Esther | Nguyễn, Thị Kim Ngân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2023Other title: Good economics for hard times.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 K312T (1).
|
|
15.
|
Kiến tạo không gian sinh hoạt cộng đồng trong hẻm : Công trình NCKHSV cấp trường 2011 by Trịnh, Thị Kim Ngân | Lê, Vũ Bảo Dũng | Lê, Thị Minh | Nguyễn, Thị Tình | Lê, Hoàng Thi | Phạm, Quốc Anh | Nguyễn, Hải Nguyên [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 K305T (1).
|