Từ điển tôn giáo / Mai Thanh Hải
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2002Description: 885 tr. ; 20 cmSubject(s): Thuật ngữ -- Tôn Giáo | Tôn giáo -- Sinh hoạt tôn giáo | Điển cố -- Học phái tôn giáo | Giai thoại -- Nhân vật tôn giáoDDC classification: 413.03Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 413.03 T550Đ (Browse shelf (Opens below)) | Available | TĐ08 |
There are no comments on this title.