Your search returned 5 results. Subscribe to this search

| |
1. Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ)

by Lâm, Minh Triết [chủ biên].

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).

2. Ánh chớp tư duy / Mohammed bin Rashid AI Maktoum, Minh Triết

by Mohammed bin Rashid AI Maktoum | Minh Triết.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 A107C (1).

3. Xử lí nước thải

by Trần Hiếu Huệ | Lâm Minh Triết.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học xây dựng, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4. Xử lí nước thải

by Trần Hiếu Huệ | Lâm Minh Triết.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đại học xây dựng, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

5. Thăm khám tâm lý trong thực hành lâm sàng - Công cụ đánh giá trí thông minh và nhân cách của trẻ em và người lớn / Nguyễn Thị Diệu Anh, Phạm Minh Triết, Caroline Goldman, Georges Cognet, Dana Castro

by Nguyễn, Thị Diệu Anh | Phạm, Minh Triết | Goldman, Caroline | Cognet, Georges | Castro, Dana.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.93 T114K (1).

Powered by Koha