|
1.
|
La religion dans l'œuvre de Chateaubriand / Dương Thúy Ngọc Hân by Dương, Thúy Ngọc Hân. Material type: Text Publication details: 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 R382 (2).
|
|
2.
|
La France sous Louis XIV: grandeur et gloire / Nguyễn Thị Ngọc Hân by Nguyễn, Thị Ngọc Hân. Material type: Text Publication details: 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 F815 (1).
|
|
3.
|
Kiến thức,thái độ ,hành vi bảo vệ môi trường của sinh viên đại học sư phạm TPHCM by Đỗ Thị Ngọc Hân. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Thể thức văn bản trong các cơ quan quận, ủy, huyện ủy tại thành phố Hồ Chí Minh - thực tiễn và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Ngọc Hân ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Ngọc Hân | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 TH250T (2).
|
|
5.
|
Ngoại giao nghị viện : sự tham gia của Việt Nam tại các diễn đàn nghị viện đa phương : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Ngọc Hân ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Hân | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 NG404G (1).
|
|
6.
|
Đào tạo nguồn nhân lực thư ký tại một số trường trên địa bàn TP. HCM đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập - Thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Phổ ; Nguyễn Thị Ngọc Hân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phổ | Nguyễn, Thị Ngọc Hân, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 Đ108T (2).
|
|
7.
|
Tổ chức quản lý tài liệu điện tử trong một số doanh nghiệp nước ngoài hoạt động trên lĩnh vực xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Nguyễn Phạm Ngọc Hân ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Ngọc Hân | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 T450C (2).
|
|
8.
|
Những biến đổi về quan hệ giới ở Nhật Bản từ 1990 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Hân ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Hân | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
Sống hay tồn tại / John Penberthy ; Ngọc Hân, Thế Lâm, Thanh Thảo biên dịch by Penberthy, John | Ngọc Hân [Biên dịch] | Thế Lâm [Biên dịch] | Thanh Thảo [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 S455H (1).
|
|
10.
|
Thay thái độ - Đổi cuộc đời / Jeff Keller ; Nguyễn Văn Phước, Tâm Hùng, Ngọc Hân biên dịch by Keller, Jeff | Nguyễn, Văn Phước [Biên dịch] | Tâm Hùng [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).
|
|
11.
|
Thói quen thứ 8 Từ hiệu quả đến vĩ đại / Stephen R. Covey ; Vương Long, Vũ Tiến Phúc, Nhã Viện, Ngọc Hân biên dịch by Covey, Stephen R | Vương Long [Biên dịch] | Vũ Tiến Phúc [Biên dịch] | Nhã Viện [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T428Q (1).
|
|
12.
|
Quản lý văn bản và lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp / Nguyễn Văn Báu chủ biên, Nguyễn Phạm Ngọc Hân ... [Và những người khác] by Nguyễn, Văn Báu [chủ biên] | Nguyễn, Phạm Ngọc Hân | Lê, Thị Vi | Hà, Minh Minh Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5042 QU105L (1).
|
|
13.
|
Bức tranh xã hội và căn tính người Thái Lan / Trương Thị Ngọc Hân ... [và những người khác] by Phan, Thị Hồng Nhung | Dương, Thu Hương | Phạm, Thị Phương Trinh | Trần, Thị Yến Nhi | Trương, Thị Ngọc Hân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 B552 (1).
|