|
1.
|
Phát triển nguồn nhân lực các dân tộc thiểu số trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Gia Lai : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Bình ; Trần Hùng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bình | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH110T 2012 (1).
|
|
2.
|
Chỉnh lý khoa học tài liệu lưu trữ tại phông ủy ban nhân dân huyện Củ Chi - thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ : 83.20.301 / Nguyễn Thị Bình ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bình | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2019Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 CH312L (1).
|
|
3.
|
Vấn đề nữ quyền trong văn hóa Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX (qua tư liệu báo chí, văn học) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Bình ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bình | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V121Đ 2012 (1).
|
|
4.
|
家族、仲間、そして祖国 : ベトナム社会主義共和国・元国家副主席グエン・ティ・ビン女史回顧録 グエン・ティ・ビン著 ; 冨田健次, 清水政明監修・翻訳 by Nguyễn, Thị Bình, 1927- | 富田, 健次, 1947- ベトナム語 | 清水, 政明, 1967-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 コールサック社 2013Other title: Kazoku, nakama, soshite sokoku: Betonamushakaishugikyōwakoku moto kokka fuku shuseki Guen ti Bin joshi kaiko-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.2 Ka99 (1).
|
|
5.
|
Bài tập ngữ văn 12 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử chủ biên; Lê Huy Bắc ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Lê, Huy Bắc | Nguyễn, Thị Bình | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).
|
|
6.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách bài tập. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống | Lê, Huy Bắc | Nguyễn, Thi Bình | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Khắc Phi | Tùng, Văn Tửu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (3).
|