Ngụ ngôn, cổ tích, truyện ngắn, người tù binh Cápcadơ = Басни, сказки, рассказы, кавказский пленник/ L. N. Tônxtôi, Nhân Phương Mai dịch
Material type: TextLanguage: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 1987Description: 140 trSubject(s): Truyện cổ tích Nga | Truyện ngụ ngôn NgaDDC classification: 891.73Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nga | 891.73 NG500N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201410000273 |
There are no comments on this title.