|
1.
|
Tư tưởng thần đạo và xã hội Nhật Bản cận - hiện đại / Phạm Hồng Thái by Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Shinto thought and modern Japanese society.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 T550T (1).
|
|
2.
|
Việt Nam trong chính sách hướng nam mới của Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in / Phạm Hồng Thái chủ biên by Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970519 V308N (1).
|
|
3.
|
Tôn giáo ở Hàn Quốc và Việt nam nghiên cứu so sánh / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Phạm Hồng Thái by Ngô, Xuân Bình | Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nhà in Khoa học và Công nghệ, 2007Other title: A comparative Study of Religions in Korea and Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 T454G (1).
|
|
4.
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện các trường trung học phổ thông công lập tỉnh Đồng Nai : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Phạm Hồng Thái ; Nguyễn Thị Thư hướng dẫn by Phạm, Hồng Thái | Nguyễn, Thị Thư, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.8 N122C (3).
|
|
5.
|
Nghiên cứu Đông Bắc Á năm 2013. T.1, Chính trị - an ninh, kinh tế / Trần Quang Minh, Phạm Hồng Thái chủ biên. by Trần, Quang Minh [chủ biên. ] | Phạm, Hồng Thái [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 NGH305C (1).
|
|
6.
|
Ứng dụng tiêu cuẩn ISO 9000 vào việc nâng cao chất lượng cung ứng dịch vụ hành chính công tại Ủy ban nhân dân quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Mai Thị Hồng Hoa ; Phạm Hồng Thái hướng dẫn by Mai, Thị Hồng Hoa | Phạm, Hồng Thái, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.367 U556D (1).
|
|
7.
|
Luật nhân quyền quốc tế những vấn đề cơ bản : sách tham khảo / Vũ Công Giao, Lã Khánh Tùng biên soạn ; Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái biên tập by Vũ, Công Giao [biên soạn.] | Lã, Khánh Tùng [biên soạn.] | Nguyễn, Đăng Dung [biên tập.] | Phạm, Hồng Thái [biên tập. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.08 L504N (1).
|
|
8.
|
Nhật Bản trên đường cải cách / Dương Phú Hiệp, Phạm Hồng Thái chủ biên ; Ngô Xuân Bình,...[và những người khác] biên soạn by Dương, Phú Hiệp [chủ biên] | Phạm, Hồng Thái [chủ biên] | Ngô, Xuân Bình [biên soạn] | Nguyễn, Duy Dũng [biên soạn] | Vũ, Văn Hà [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.10952 NH124B (1).
|
|
9.
|
Nghiên cứu tôn giáo Nhật bản / Joseph M.Kitagawa; Hoàng Thị Mơ dịch; Nguyễn Tài Đông, Phạm Hồng Thái, Trần Quý Sửu cộng tác viên by M.Kitagawa, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.952 NGH305C (1).
|