|
1.
|
Bí quyết nội trợ và thực đơn thường ngày / Quỳnh Hoa by Quỳnh Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 642 B300Q (1).
|
|
2.
|
L'amour dans "Notre-Dame de Paris" de Victor Hugo / Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa by Nguyễn, Ngọc Quỳnh Hoa. Material type: Text Publication details: 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 L236 (1).
|
|
3.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tổng, Thị Quỳnh Hoa [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).
|
|
4.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).
|
|
5.
|
Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
6.
|
Phục sức Trung Quốc by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.009591 PH506S (1).
|
|
7.
|
Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: No items available :
|
|
8.
|
Quản lý hành chính lý thuyết và thực hành : Sách tham khảo / Michel Amiel, Francis Bonnet, Joseph Jacobs; Phạm Quỳnh Hoa dịch. by Amiel, Michel [Tác giả] | Bonnet, Francis [Tác giả] | Jacobs, Joseph [Tác giả] | Phạm Quỳnh Hoa [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: No items available :
|
|
9.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi ; Tống Thị Quỳnh Hoa, Ngô Văn Lệ dịch. by Phương, Lý Lợi | Ngô, Văn Lệ, ThS [dịch.] | Tống, Thị Quỳnh Hoa, NGND.GS.TS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.0951 G453S (1).
|
|
10.
|
Báo cáo phát triển thế giới 2005 : môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi người / Vũ Cương, Nguyễn Quỳnh Hoa, Lê Đồng Tâm,... dịch ; Vũ Cương hiệu đính by Vũ, Cương [dịch, hiệu đính.] | Nguyễn, Quỳnh Hoa [dịch.] | Lê, Đồng Tâm [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 B108C (1).
|
|
11.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.02951 PH506S (3).
|
|
12.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
13.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
14.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
15.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
16.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 668.09951 G453S (5).
|