Your search returned 6 results. Subscribe to this search

| |
1. Niên giám thống kê Statistical yearbook 1999 / Tổng cục Thống kê

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2000Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 315.97 N305G (1).

2. Công nghiệp Việt Nam 20 năm đổi mới và phát triển = Vietnamese industry in 20 years of renovation and development / Tổng Cục Thống Kê

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2006Other title: Vietnamese industry in 20 years of renovation and development.Availability: No items available :

3. Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN / Tổng cục thống kê.

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1998Availability: No items available :

4. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam= Population and housing census Viet Nam 1999, Kết quả điều tra toàn bộ / Tổng cục thống kê

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T455Đ (1).

5. Hội nhập kinh tế quốc tế qua hiện diện thương mại tại Việt Nam = Vietnam's international economic integration through the commercial presence mode / Tổng cục thống kê

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 H452N (1).

6. Niên giám thống kê 2001 / Tổng cục Thống kê Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 N305G (1).

Powered by Koha