Refine your search

Your search returned 35 results. Subscribe to this search

| |
1. WTO thường thức / Bùi Tất Thắng

by Bùi, Tất Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).

2. Chế độ tổng thống Hợp chúng quốc Hoa Kỳ và sự hình thành nhà nước pháp quyền Mỹ : sách tham khảo / Nguyễn Tất Đạt

by Nguyễn, Tất Đạt, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 CH250Đ (1).

3. An anthology of Chinese idioms / Lim Tat Jin

by Lim, Tat Jin.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Singapore : Malaysia Publications, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 (1).

4. Kinh dịch

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 K312D (1).

5. Kiến trúc cảnh quan đô thị

by Hàn, Tất Ngạn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 K305T (1).

6. Hơi thở nhiệt đới. T.2

by Nguyễn, Văn Tất.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : văn hóa - Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 H462T (3).

7. Lão tử : Văn minh nhân loại / Ngô Tất Tố

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 L108T (1).

8. WTO thường thức / Bùi Tất Thắng

by Bùi, Tất Thắng.

Series: Tủ sách tri thức bách khoa phổ thôngMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).

9. Phân tích từ loại và phân tích mệnh đề / Phạm Tất Đắc

by Phạm, Tất Đắc.

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : ABC , 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121T (1).

10. Kiến trúc cảnh quan đô thị

by Hàn, Tất Ngạn.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 K305T (1).

11. Hơi thở nhiệt đới. T.1

by Nguyễn, Văn Tất.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : văn hóa - Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 H462T (3).

12. Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :

13. Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 K312D (1).

14. WTO thường thức / Bùi Tất Thắng

by Bùi Tất Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2006Availability: No items available :

15. Nghệ thuật vườn - công viên

by Hàn, Tất Ngạn.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712.5 NGH250T (1).

16. Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1995Availability: No items available :

17. Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204 K312D (1).

18. Sự lựa chọn tương lai : tư vấn về hướng nghiệp / Phạm Tất Dong, Nguyễn Như Ất

by Phạm, Tất Dong | Nguyễn, Như Ất.

Series: Tư vấn tuổi học đườngEdition: In lần thứ tưMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.424 S550L (1).

19. Nghề thư viện / Trần Mai

by Trần, Mai | Trần Tất Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.023 NGH250T (2).

20. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm

by Hồng Dân | Cù, Đình Tú | Bùi, Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

Powered by Koha