Your search returned 9 results. Subscribe to this search

| |
1. Những giải pháp chủ yếu quản lý, dạy nghề cho người sau cai nghiện trong chương trình ba năm ở trường, trung tâm tại Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp sở

by Trần, Nhu | Trần, Nhu [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9 NH556G (1).

2. Toàn cầu hóa hôm nay & thế giới thứ ba / Trần Nhu, Trần Nhật Quang

by Trần Nhu | Trần Nhật Quang [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: No items available :

3. Thông tin học đại chúng / N.N.Tsurxin ; Trần Như Thuộc, Dương Thị Tơ dịch

by N.N, Tsurxin | Trần, Như Thuộc | Dương, Thị Tơ dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1985Other title: ПОПУЛЯРНАЯ ИНФОРМАТИКА.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 TH455T (1).

4. Các tổ chức kinh tế trong "Nền kinh tế toàn cầu hóa" & tương lai của "Thế giới nghèo"

by Trần, Nhu [chủ biên] | Trần, Nhật Quang | Đức Kinh | Nguyễn, Thị Thiều | Đoàn, Ngọc Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.412 C101T (2).

5. Thành phố Hồ Chí Minh 30 năm xây dựng và phát triển - HoChiMinh city 30 years of construction and development

by Phan, Xuân Biên | Trần, Quang Thảo | Trần, Công Châu | Trần, Nhu | Trịnh, Đình Khương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

6. Thành tựu an sinh & Phúc lợi xã hội : achievements in Social Welfare and Amenity (T4)

by Trần, Nhu | Phương Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa | Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Lưu, Đình Vinh | Trần, Nhật Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 T107T (1).

7. Thành tựu an sinh&Phúc lợi xã hội : achievements in Social Welfare and Amenity (T4)

by Trần, Nhu | Phương Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa | Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Lưu, Đình Vinh | Trần, Nhật Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 368.4009597 T107T (1).

8. Hoạt động và đấu tranh của tri thức Sài Gòn - Gia Định cho độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội : 1945 - 1975 / Hồ Hữu Nhựt chủ biên

by Hồ, Hữu Nhật | Hồ Sơn Diệp [Thư ký] | Trần Văn Giàu GS [Tham gia biên soạn] | Nguyễn Đệ ThS | Trần Bạch Đằng NNC | Trần Nhu TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm KHXH& NV Tp. Hồ Chí Minh Other title: Tri thức Sài Gòn - Gia Định.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).

9. Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - liên minh Châu Âu (EVFTA) : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Bùi Hải Đăng...[và những người khác].

by Bùi, Hải Đăng, TS | Bùi, Việt Hưng, TS | Đặng, Minh Đức, PGS.TS | Đào, Thị Thu Hằng, TS | Dương, Việt Anh, ThS | Hoàng, Thị Chỉnh, GS.TS | Huỳnh, Tâm Sáng, TS | Lê, Tùng Lâm, TS | Nguyễn, Hoàng Phan, ThS | Nguyễn, Ngọc Xuân Thư, ThS | Nguyễn, Thanh Hoàng, TS | Nguyễn, Thị Hồng Vân, ThS | Nguyễn, Tuấn Khanh, TS | Nguyễn, Văn Phái, TS | Phạm, Đỗ Ân | Phan, Văn Tìm | Trần, Nam Tiến, PGS.TS | Trần, Nguyên Khang, TS | Trần, Như Bắc, ThS | Trần, Xuân Hiệp, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.9 H307Đ (1).

Powered by Koha