|
1.
|
Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
2.
|
Môi trường, con người và văn hóa / Trần Quốc Vượng by Trần Quốc Vượng, GS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin và viện văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452T (1).
|
|
3.
|
Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2001Availability: No items available :
|
|
4.
|
Làng nghề phố nghề : Thăng Long- Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.959731 L106N (1).
|
|
5.
|
No title / Trần Quốc Vượng...[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
6.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 1 / Trần Quốc Vượng.[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: No items available :
|
|
7.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 1 / Trần Quốc Vượng.[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).
|
|
8.
|
Việt sử lược : Tác giả khuyết danh đời Trần thế kỷ XIV / Trần Quốc Vượng phiên dịch và chú giải by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7024 V308S (1).
|
|
9.
|
Làng nghề Phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo by Trần, Quốc Vượng | Đỗ, Thị Hảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :
|
|
10.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam : Tái bản lần thứ ba / Trần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh..[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).
|
|
11.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam : Tái bản lần thứ ba / Trần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh..[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2001Availability: No items available :
|
|
12.
|
Cơ sở khảo cổ học / Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, Diệp Đình Hoa by Trần, Quốc Vượng | Hà, Văn Tấn | Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 C460S (1).
|
|
13.
|
Một số vấn đề về phát triển văn hóa các dân tộc thiểu số / GS. Phạm Như Cương, GS. Bế Viết Đẳng, GS. Trần Quốc Vượng ..[và những người khác] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).
|