|
1.
|
Từ điển thuật ngữ triết học - chính trị / Viện Ngôn Ngữ Học by Viện Ngôn ngữ học. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978Other title: Nga - Pháp - Việt.Availability: No items available :
|
|
2.
|
Từ điển Anh - Việt / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam và chính sách ngôn ngữ / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: No items available :
|
|
4.
|
Bảng tra chữ nôm by Viện ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1976Availability: No items available :
|
|
5.
|
Từ điển Anh - Việt / Viện Ngôn Ngữ Học by Viện Ngôn Ngữ Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1993Other title: English - Vietnamese Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
6.
|
Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text Language: English Publication details: TP.HCM University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1993Availability: No items available :
|
|
7.
|
Từ điển Việt Anh= / Viện ngôn ngữ học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
8.
|
Ngôn ngữ học Việt Nam: 30 năm đổi mới và phát triển : Kỷ yếu hội thảo Khoa học quốc tế / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017Other title: The linguistics of Vietnam: 30 years of renovation and development : International conference.Availability: No items available :
|
|
9.
|
Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text Language: English Publication details: TP.HCM University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1993Availability: No items available :
|
|
10.
|
Loại từ trong các ngôn ngữ ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn Ngữ Học by Viện Ngôn Ngữ Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 L404T (1).
|
|
11.
|
Những vấn đề ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH556V (1).
|
|
12.
|
Tìm hiểu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T310H (1).
|
|
13.
|
Nguyễn Kim Thản tuyển tập / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: No items available :
|
|
14.
|
Từ điển Việt - Anh / Viện Ngôn ngữ học. by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Other title: Vietnamese - English dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
15.
|
Những vấn đề chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1993Availability: No items available :
|
|
16.
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: eng, vie Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
17.
|
Kỉ yếu hội thảo quốc tế Ngôn ngữ học Việt Nam những chặng đường phát triển và hội nhập quốc tế / Đại học Đà Nẵng, Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam by Đại học Đà Nẵng | Viện Ngôn ngữ học | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2018Other title: International conference proceedings Linguistics in Vietnam - the stages of development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 K300Y (1).
|
|
18.
|
Tiếng Việt trên các phương tiện truyền thông đại chúng / Hội Ngôn ngữ học TP. HCM, Viện Ngôn ngữ học Việt Nam, Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn TP. HCM by Hội Ngôn ngữ học TP. HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T306V (4).
|