Your search returned 12 results. Subscribe to this search

| |
1. Về vấn đề xác định thành phần các dân tộc thiểu số ở miền Bắc Việt Nam / Viện dân tộc học

by Viện dân tộc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 V250V (1).

2. Hội thảo bàn về tiêu chí xác định lại thành phần các dân tộc ở Việt Nam / Viện dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 H452T (1).

3. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 1B / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

4. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 2B / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

5. Vẽ bản đồ các cuộc di cư và các mặt tộc người của nó và nghiên cứu cơ cấu tộc người của thị dân và những vấn đề về bản đồ chúng : Trích dịch chương 8 và 9 / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 V200B (1).

6. Hội thảo bàn về tiêu chí xác định lại thành phần các dân tộc ở Việt Nam / Viện dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia, 2002Availability: No items available :

7. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 1A / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

8. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 2A / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

9. Sổ tay về các dân tộc ở Việt Nam / Viện Dân tộc học

by Viện Dân tộc học.

Edition: In lần thứ nhất năm 1983, tái bản năm 2007Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 S450T (1).

10. Tộc người và dân tộc học : Chương hai (Phần I) Tộc người về cơ cấu tộc người - xã hội / Phòng Thông tin tư liệu Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).

11. Tộc người và dân tộc học : Chương Thứ 5 (Phần I) Nội hôn như "Một nhân tố ổn định" tộc người và quần thể / Phòng Thông tin tư liệu Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).

12. Thông báo dân tộc học năm 2005 : Kỷ yếu hội nghị / Viện Dân tộc học

by Trần, Đức Cường | Đỗ Thị Bình | Mạc Đường | Dương Huy Đức | Viện dân tộc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 205.8 TH455B (1).

Powered by Koha