|
1.
|
Suối nguồn tươi trẻ / Lê Thành by Lê, Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.7 S515N (1).
|
|
2.
|
Dân chúng đâu phải trẻ con / Lê Thanh Phong by Lê, Thanh Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).
|
|
3.
|
Bản cáo trạng của trời : sự kiện và bình luận / Lê Thanh Phong by Lê, Thanh Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).
|
|
4.
|
Nếm sake ở København : du ký / Lê Thanh Hải by Lê, Thanh Hải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.8904 N253S (1).
|
|
5.
|
Báo chí truyền thông và kinh tế, văn hóa, xã hội = Press, communication & economy, social - culture / Lê Thanh Bình by Lê, Thanh Bình, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Other title: Press, communication & economy, social - culture.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B108C (1).
|
|
6.
|
Đô thị hoá và cấu trúc đô thị Việt Nam trước và sau Đổi Mới 1979-1989 và 1989-1999 = Urbanization and urban structure in pre- and post-reform Vietnam 1979-1989 and 1989-1999 / Lê Thanh Sang by Lê, Thanh Sang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Urbanization and urban structure in pre- and post-reform Vietnam 1979-1989 and 1989-1999.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7044 Đ405T (1).
|
|
7.
|
317 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh / Lê Thành Châu by Lê, Thành Châu, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 B100T (1).
|
|
8.
|
Dân chúng đâu phải trẻ con / Lê Thanh Phong by Lê, Thanh Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).
|
|
9.
|
U.S. and Southeast Asia : entering the 21st century / Le Thanh Lam by Le, Thanh Lam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Bangkok : Charansanitwong Frinting Co,.Ltd, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73059 U11 (1).
|
|
10.
|
Huyền thoại đất phương nam / Lê Thành Chơn by Lê, Thành Chơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: No items available :
|
|
11.
|
L'amour chez Musset à travers "Les caprices de Marianne" et "On ne badine pas avec l'amour" / Lê Thành Trung by Lê, Thành Trung. Material type: Text Publication details: 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 842 L236 (1).
|
|
12.
|
Truyền thông phát triển xã hội, văn hoá, ngoại giao văn hoá trong bối cảnh toàn cầu hoá và cách mạng công nghiệp 4.0 / Lê Thanh Bình by Lê, Thanh Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 L4331 (1).
|
|
13.
|
Huyền thoại đất phương nam / Lê Thành Chơn by Lê, Thành Chơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 H527T (1).
|
|
14.
|
U.S. and Southeast Asia : entering the 21st century / Le Thanh Lam by Le, Thanh Lam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Bangkok : Charansanitwong Frinting Co,.Ltd, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73059 U11 (1).
|
|
15.
|
Ứng dụng kĩ thuật viễn thám và hệ thống thông tin địa lý nghiên cứu biến động sử dụng đất nông nghiệp tỉnh Tiền Giang giai đoạn 1990-2000 by Lê Thanh Hoà. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Kiến trúc & hiện tượng cộng sinh văn hóa by Lê, Thanh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.103 K305T (1).
|
|
17.
|
Đô thị hóa và cấu trúc đô thị Việt Nam trước và sau đổi mới 1979 - 1989 và 1989 - 1999 = Urbanization and urban structure in pre - and post - reform VietNam 1979 - 1989 and 1989 - 1999 by Lê, Thanh Sang | Viện khoa học xã hội vùng Nam Bộ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).
|
|
18.
|
Triết học Tây Âu trước Mác : những vấn đề cơ bản by Lê, Thanh Sinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 TR308H (1).
|
|
19.
|
Investigation into language learning strategies of different learners in Hue City by Lê, Thanh Hoàng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1999Availability: No items available :
|
|
20.
|
Giáo trình quản lý môi trường đô thị by Lê, Thanh Hải | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Viện Tài Nguyên Môi trường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available : Checked out (1).
|