|
21.
|
Tự do đầu tiên và cuối cùng / Jiddu Krishnamurti ; Nguyễn Minh Lý dịch by Krishnamurti, Jiddu | Nguyễn, Minh Lý [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 123.5 T550D (1).
|
|
22.
|
40 gương thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiền Lê biên dịch by Dale Carnegie | Nguyễn, Hiền Lê [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 (1).
|
|
23.
|
Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 Đ113N (1).
|
|
24.
|
Sống vì chân lý / Nguyễn Văn Hải by Nguyễn, Văn Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 S455V (1).
|
|
25.
|
Thể hiện con người thật của bạn / Nguyễn Văn Hải by Nguyễn, Văn Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T250H (1).
|
|
26.
|
Nghệ thuật làm chủ thời gian / Mark Woods, Trapper Woods ; Quốc Việt dịch by Woods, Mark | Woods, Trapper | Quốc Việt [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vân hóa thông tin, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.11 N108T (1).
|
|
27.
|
Hãy cứ tựa vào vai em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92230108 H112C (1).
|
|
28.
|
Công tác điều tra xã hội học văn hóa by Nguyễn, Minh Hòa | Phù, Chí Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Long An : Sở văn hóa&thông tin Long An, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C431T (1).
|
|
29.
|
Cẩm nang văn hóa ứng xử và giao tiếp công sở : cơ quan hành chính, trường học, bệnh viện, doanh nghiệp … by Võ, Bá Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 C120N (1).
|
|
30.
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam by Đình, Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 Đ462S (1).
|
|
31.
|
Di sản thế giới ở Việt Nam by Lê, Tuấn Anh | Tổng cục Du lịch Việt Nam. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D300S (1).
|
|
32.
|
Từ ý đến hình trong thiết kế cảnh quan by Grant W. Reid, ASLA | Hà, Nhật Tân [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 105.2 T550Y (1).
|
|
33.
|
Từ điển đường phố Hà Nội: Đường, phố, ngõ, di tích, thắng cảnh by Nguyễn, Hoài | Nguyễn, Loan | Nguyễn, Tuệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 021.891 T550Đ (1).
|
|
34.
|
Con người có thể thu năng lượng trực tiếp từ bên ngoài by Nguyễn, Đình Phư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577 C430N (1).
|
|
35.
|
Vì một nền văn hóa Việt Nam dân tộc, hiện đại by Nguyễn, Phú Trọng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V300M (1).
|
|
36.
|
Bố trí đồ vật theo phong thủy by Triều, Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.3337 B450T (1).
|
|
37.
|
Từ điển Việt-Pháp / Lê Phương Thanh by Lê Phương Thanh. Material type: Text Publication details: NXB Văn hoá Thông tin, 2001Other title: dictionnaire vietnamien-francais.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 T550Đ (1).
|
|
38.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh: bút danh và bút tích / Huỳnh Văn Tiễng (préface) by Huỳnh Văn Tiễng (préface). Material type: Text Publication details: Nxb Văn Hóa- Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 CH500T (1).
|
|
39.
|
Các văn hóa trước Hòa Bình và Hòa Bình ở Bắc Đông Dương by Trần, Quốc Trị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901.6 C101V (1).
|
|
40.
|
Quảng Ngãi đất nước con người văn hóa by Bùi, Hồng Nhân | Lê, Hồng Long | Trường Lưu | Cao Chư | Trương, Công Huỳnh Kỳ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ngãi : Sở Văn hóa thông tin Quảng Ngãi, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9753 QU106N (1).
|