Refine your search

Your search returned 299 results. Subscribe to this search

| |
21. Tự do đầu tiên và cuối cùng / Jiddu Krishnamurti ; Nguyễn Minh Lý dịch

by Krishnamurti, Jiddu | Nguyễn, Minh Lý [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 123.5 T550D (1).

22. 40 gương thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiền Lê biên dịch

by Dale Carnegie | Nguyễn, Hiền Lê [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 (1).

23. Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch

by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 Đ113N (1).

24. Sống vì chân lý / Nguyễn Văn Hải

by Nguyễn, Văn Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 S455V (1).

25. Thể hiện con người thật của bạn / Nguyễn Văn Hải

by Nguyễn, Văn Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T250H (1).

26. Nghệ thuật làm chủ thời gian / Mark Woods, Trapper Woods ; Quốc Việt dịch

by Woods, Mark | Woods, Trapper | Quốc Việt [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vân hóa thông tin, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.11 N108T (1).

27. Hãy cứ tựa vào vai em

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92230108 H112C (1).

28. Công tác điều tra xã hội học văn hóa

by Nguyễn, Minh Hòa | Phù, Chí Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Long An : Sở văn hóa&thông tin Long An, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C431T (1).

29. Cẩm nang văn hóa ứng xử và giao tiếp công sở : cơ quan hành chính, trường học, bệnh viện, doanh nghiệp …

by Võ, Bá Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 C120N (1).

30. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam

by Đình, Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 Đ462S (1).

31. Di sản thế giới ở Việt Nam

by Lê, Tuấn Anh | Tổng cục Du lịch Việt Nam. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D300S (1).

32. Từ ý đến hình trong thiết kế cảnh quan

by Grant W. Reid, ASLA | Hà, Nhật Tân [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 105.2 T550Y (1).

33. Từ điển đường phố Hà Nội: Đường, phố, ngõ, di tích, thắng cảnh

by Nguyễn, Hoài | Nguyễn, Loan | Nguyễn, Tuệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 021.891 T550Đ (1).

34. Con người có thể thu năng lượng trực tiếp từ bên ngoài

by Nguyễn, Đình Phư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577 C430N (1).

35. Vì một nền văn hóa Việt Nam dân tộc, hiện đại

by Nguyễn, Phú Trọng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V300M (1).

36. Bố trí đồ vật theo phong thủy

by Triều, Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.3337 B450T (1).

37. Từ điển Việt-Pháp / Lê Phương Thanh

by Lê Phương Thanh.

Material type: Text Text Publication details: NXB Văn hoá Thông tin, 2001Other title: dictionnaire vietnamien-francais.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 T550Đ (1).

38. Chủ tịch Hồ Chí Minh: bút danh và bút tích / Huỳnh Văn Tiễng (préface)

by Huỳnh Văn Tiễng (préface).

Material type: Text Text Publication details: Nxb Văn Hóa- Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 CH500T (1).

39. Các văn hóa trước Hòa Bình và Hòa Bình ở Bắc Đông Dương

by Trần, Quốc Trị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901.6 C101V (1).

40. Quảng Ngãi đất nước con người văn hóa

by Bùi, Hồng Nhân | Lê, Hồng Long | Trường Lưu | Cao Chư | Trương, Công Huỳnh Kỳ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ngãi : Sở Văn hóa thông tin Quảng Ngãi, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9753 QU106N (1).

Powered by Koha