|
1.
|
Cẩm Nang Sống Thiền / Nguyễn Ước by Nguyễn, Ước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C120N (1).
|
|
2.
|
Mẹ và con / Vũ Thị Chín, Trần Thị Hoa, Phạm Bích Nhung, Nguyễn Khắc Viện by Vũ, Thị Chín | Trần, Thị Hoa | Phạm, Bích Nhung | Nguyễn, Khắc Viện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.04244 M200V (1).
|
|
3.
|
Nghệ thuật nói trước công chúng / Dale Carnegie ; Song Hà dịch by Dale Carnegie | Song Hà [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Hóa Thông Tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.51 N250T (1).
|
|
4.
|
Những vấn đề tâm lý và văn hóa hiện đại Edition: tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.9 NH556V (1).
|
|
5.
|
Nhật ký tuổi dậy thì / Ngọc Huyền dịch by Ngọc Huyền [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N124K (1).
|
|
6.
|
Tự do đầu tiên và cuối cùng / Jiddu Krishnamurti ; Nguyễn Minh Lý dịch by Krishnamurti, Jiddu | Nguyễn, Minh Lý [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 123.5 T550D (1).
|
|
7.
|
40 gương thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiền Lê biên dịch by Dale Carnegie | Nguyễn, Hiền Lê [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 (1).
|
|
8.
|
Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 Đ113N (1).
|
|
9.
|
Sống vì chân lý / Nguyễn Văn Hải by Nguyễn, Văn Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 S455V (1).
|
|
10.
|
Thể hiện con người thật của bạn / Nguyễn Văn Hải by Nguyễn, Văn Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T250H (1).
|
|
11.
|
Nghệ thuật làm chủ thời gian / Mark Woods, Trapper Woods ; Quốc Việt dịch by Woods, Mark | Woods, Trapper | Quốc Việt [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vân hóa thông tin, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.11 N108T (1).
|
|
12.
|
Hãy cứ tựa vào vai em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92230108 H112C (1).
|