Your search returned 12 results. Subscribe to this search

| |
1. Cẩm Nang Sống Thiền / Nguyễn Ước

by Nguyễn, Ước.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C120N (1).

2. Mẹ và con / Vũ Thị Chín, Trần Thị Hoa, Phạm Bích Nhung, Nguyễn Khắc Viện

by Vũ, Thị Chín | Trần, Thị Hoa | Phạm, Bích Nhung | Nguyễn, Khắc Viện.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.04244 M200V (1).

3. Nghệ thuật nói trước công chúng / Dale Carnegie ; Song Hà dịch

by Dale Carnegie | Song Hà [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Hóa Thông Tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.51 N250T (1).

4. Những vấn đề tâm lý và văn hóa hiện đại

Edition: tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.9 NH556V (1).

5. Nhật ký tuổi dậy thì / Ngọc Huyền dịch

by Ngọc Huyền [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N124K (1).

6. Tự do đầu tiên và cuối cùng / Jiddu Krishnamurti ; Nguyễn Minh Lý dịch

by Krishnamurti, Jiddu | Nguyễn, Minh Lý [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 123.5 T550D (1).

7. 40 gương thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiền Lê biên dịch

by Dale Carnegie | Nguyễn, Hiền Lê [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 (1).

8. Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch

by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 Đ113N (1).

9. Sống vì chân lý / Nguyễn Văn Hải

by Nguyễn, Văn Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 S455V (1).

10. Thể hiện con người thật của bạn / Nguyễn Văn Hải

by Nguyễn, Văn Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T250H (1).

11. Nghệ thuật làm chủ thời gian / Mark Woods, Trapper Woods ; Quốc Việt dịch

by Woods, Mark | Woods, Trapper | Quốc Việt [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vân hóa thông tin, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.11 N108T (1).

12. Hãy cứ tựa vào vai em

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92230108 H112C (1).

Powered by Koha