|
1.
|
Trên đất Nghĩa Bình : tập I / Tô Đình Cơ..[và những người khác] by Tô, Đình Cơ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Qui Nhơn : Sở Văn hoá- thông tin Nghĩa Bình, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.95974 TR254Đ (1).
|
|
2.
|
Nhà mồ và tượng mồ Gialai, Bowhnar / Ngô Văn Doanh biên soạn, Ảnh của Trần Phong by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai : Sở văn hoá thông tin Gia Lai, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 393 NH100M (1).
|
|
3.
|
Người Trung Hoa và những bàn tay bí mật / Đào Hùng by Đào, Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Sở văn hoá thông tin Quảng Nam, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NG558T (1).
|
|
4.
|
Fônclo Baahnar / Tô Ngọc Thanh..[và những người khác] by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Gia lai - Kontum : Sở văn hoá thông tin, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 F454C (1).
|
|
5.
|
Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam : Bộ ba tác phẩm đoạt giải thưởng Hồ Chí Minh đợt 1 năm 1996 / Cao Huy Đỉnh by Cao, Huy Đỉnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 T310H (1).
|
|
6.
|
Người Mường vói văn hoá cổ truyền Mường Bi / Nguyễn từ Chi..[và những người khác] by Nguyễn, Từ Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sở văn hoá thông tin Hà Sơn Nhì, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895924 NG558M (1).
|
|
7.
|
Tín ngưỡng Bà chúa kho / Khánh Duyên by Khánh, Duyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Bắc : Sở văn hoá thông tin Hà Bắc, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T311N (1).
|
|
8.
|
Những khó khăn trong công cuộc phát triển miền núi ở Việt Anm / Neil Jamieson, Lê Trọng Cúc, A.Terry Rambo by Lê, Trọng Cúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sở văn hóa thông tin Hà Nội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.43 NH556K (1).
|
|
9.
|
Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người / Nguyễn Từ Chi by Nguyễn, Từ Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 G434P (1).
|
|
10.
|
Dan ca Cửu Long / Lư Nhất Vũ, Nguyễn Nhất Hoa, Lê Giang, Thạch An by Lư, Nhất Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa Thông tin, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42162 D121C (1).
|
|
11.
|
Tiền sử Gia Lai / Vũ Ngọc Bình chủ biên, PGS. Nguyễn Khắc Sử, Đào Huy Quyền, Bùi Văn Liêm by Vũ, Ngọc Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Pleiku : Sở Văn hóa Thông Tin và Thể thao Gia Lai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.09597 T305S (1).
|
|
12.
|
Người Chăm ở Thuận Hải / Phan Xuân Biên chủ biên, Lê Xuân, Phan An, Phan Văn Dốp by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa thông tin Thuận Hải, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NG588C (1).
|
|
13.
|
Văn hóa nghệ thuật Nam bộ / Nguyễn Chí Bền, Trần Lâm Biền, Bùi Khởi Giang, Nguyễn Minh San, Nguyễn Đăng Nghị, Võ Hoàng Lan, Phạm Vũ Dũng by Nguyễn, Chí Bền | Nguyễn Chí Bền | Trần Lâm Biền | Bùi Khởi Giang | Nguyễn Minh San | Nguyễn Đăng Nghị | Võ Hoàng Lan | Phạm Vũ Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 30609.9578 V115H (1).
|
|
14.
|
Lịch sử kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh by Ngô, Huy Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L302S (1).
|
|
15.
|
Phát triển cộng đồng lý thuyết và vận dụng / Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang by Tô, Duy Hợp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 PH110T (1).
|
|
16.
|
Nếp sống phong tục Tây Nguyên : Kỷ yếu hội thảo / Cục văn hóa thông tin by Cục văn hóa thông tin cơ sở. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.5976 N257S (1).
|
|
17.
|
Hình ảnh nhân loại : Lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa / Conrad Phillip Kottak by Kottak, Conrad Phillip. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5 H312A (1).
|
|
18.
|
Từ điển lễ hội Việt Nam / Bùi Thiết by Bùi, Thiết. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
19.
|
Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng và phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo by Vũ, Ngọc Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
20.
|
Từ điển văn hóa dân gian / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ by Vũ, Ngọc Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|