|
1.
|
A dictionary of stylistics by Wales, Katie. Edition: 2nd edMaterial type: Text Language: English Publication details: Harlow, Eng ; New York Văn hóa thông tin 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng by Nguyễn, Dũng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Từ đển Anh-Việt Nguyễn Sanh Phúc & Nhóm cộng tác by Nguyễn, Sanh Phúc. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
4.
|
Từ Điển Văn Học Quốc Âm Nguyễn Thạch Giang by Nguyễn, Thạch Giang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
5.
|
度目の恋 ラブレター Tập thể giáo viên Đông Du biên soạn 2 by Tập thể giáo viên Đông Du [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 Tủ sách Đông Du, lưu hành nội bộ; Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin 2012Other title: Sách Nhật ngữ đọc thêm | Dome no koi raburetā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 D668 (1).
|
|
6.
|
Ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại Trần Sơn by Trần, Sơn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr1 (1).
|
|
7.
|
Ngữ pháp ứng dụng tiếng Nhật hiện đại Viện ngôn ngữ quốc tế; Mạnh Hùng dịch by . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 V68 (1).
|
|
8.
|
Từ điển chữ Hán trong tiếng Nhật Nguyễn Thanh Thu by Nguyễn, Thanh Thu. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Nhà xuất bản Văn hoá Thông tin 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 T911 (1).
|
|
9.
|
Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo by PGS.TS. Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin, 2002Availability: No items available :
|
|
10.
|
Phân tích kinh tế các hoạt động đầu tư Công cụ phân tích và ứng dụng thực tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá-Thông tin, 2002Availability: No items available :
|
|
11.
|
A dictionary of stylistics by Wales, Katie. Edition: 2nd edMaterial type: Text Language: English Publication details: Harlow, Eng ; New York Văn hóa thông tin 2001Availability: No items available :
|
|
12.
|
Phân tích kinh tế các hoạt động đầu tư Công cụ phân tích và ứng dụng thực tế by Ngân hàng thế giới-Viện Ngân hàng Thế giới. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
13.
|
Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo by PGS.TS. Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
14.
|
Chủ tịch Hồ ChÍ Minh bút danh và bút tích ( president ho chi minh the pen-name & autograph Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá- thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
15.
|
Toàn cầu hóa, tăng trưởng, và nghèo đói : xây dựng một nền kinh tế thế giới hội nhập by Vũ Hoàng Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Cẩm Nang Sống Thiền / Nguyễn Ước by Nguyễn, Ước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C120N (1).
|
|
17.
|
Mẹ và con / Vũ Thị Chín, Trần Thị Hoa, Phạm Bích Nhung, Nguyễn Khắc Viện by Vũ, Thị Chín | Trần, Thị Hoa | Phạm, Bích Nhung | Nguyễn, Khắc Viện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.04244 M200V (1).
|
|
18.
|
Nghệ thuật nói trước công chúng / Dale Carnegie ; Song Hà dịch by Dale Carnegie | Song Hà [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Hóa Thông Tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.51 N250T (1).
|
|
19.
|
Những vấn đề tâm lý và văn hóa hiện đại Edition: tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.9 NH556V (1).
|
|
20.
|
Nhật ký tuổi dậy thì / Ngọc Huyền dịch by Ngọc Huyền [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N124K (1).
|