|
1.
|
Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người / Nguyễn Từ Chi by Nguyễn, Từ Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 G434P (1).
|
|
2.
|
Dan ca Cửu Long / Lư Nhất Vũ, Nguyễn Nhất Hoa, Lê Giang, Thạch An by Lư, Nhất Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa Thông tin, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42162 D121C (1).
|
|
3.
|
Tiền sử Gia Lai / Vũ Ngọc Bình chủ biên, PGS. Nguyễn Khắc Sử, Đào Huy Quyền, Bùi Văn Liêm by Vũ, Ngọc Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Pleiku : Sở Văn hóa Thông Tin và Thể thao Gia Lai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.09597 T305S (1).
|
|
4.
|
Người Chăm ở Thuận Hải / Phan Xuân Biên chủ biên, Lê Xuân, Phan An, Phan Văn Dốp by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa thông tin Thuận Hải, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NG588C (1).
|
|
5.
|
Dân ca Cửu Long / Lư Nhất Vũ, Nguyễn Văn Hoa, Lê Giang, Thạch An by Lư, Nhất Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa thông tin Cửu Long, 1986Availability: No items available :
|
|
6.
|
Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09.597 C101H (1).
|
|
7.
|
Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: No items available :
|
|
8.
|
Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 V115H (1).
|
|
9.
|
Almanac văn hóa thế giới 2002- 2003 / Việt Anh, Hồng Phúc by Việt Anh | Hồng Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002 - 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.306 AV115H (1).
|
|
10.
|
Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt Nam / Lê Như Hoa chủ biên by Lê Như Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4597 V115H (1).
|