|
1.
|
Thành lũy, phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử / Nguyễn Khắc Đạm by Nguyễn, Khắc Đạm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9731 TH107L (1).
|
|
2.
|
Di tích lịch sử văn hóa An Giang / Dương Ái Dân by Dương, Ái Dân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở Văn hóa Thông tin An Giang, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.791 D300T (1).
|
|
3.
|
Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).
|
|
4.
|
Chùa Hà Nội / Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng by Nguyễn, Thế Long | Phạm, Mai Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 CH501H (1).
|
|
5.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế by Nguyễn, Văn Tuế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
6.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế ; Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, Phạm Vũ Thái by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thị Kim Dung | Phạm, Trung Liên | Phạm, Vũ Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
7.
|
Từ điển Việt - Đức = Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Other title: Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922331 T550Đ (1).
|
|
8.
|
Đại từ điển Việt - Đức / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thi Kim Dung. Edition: 4Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Other title: Wörterbuch Vietnamesisch - Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 Đ103T (1).
|
|
9.
|
Truyện đố trí tuệ Trung Hoa / Dương Thu Ái biên soạn by Dương, Thu Ái [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527Đ (1).
|