|
1.
|
Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng by Nguyễn, Dũng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
2.
|
Từ đển Anh-Việt Nguyễn Sanh Phúc & Nhóm cộng tác by Nguyễn, Sanh Phúc. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Từ Điển Văn Học Quốc Âm Nguyễn Thạch Giang by Nguyễn, Thạch Giang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
4.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I. = Từ điển Nga - Việt. T.1/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
5.
|
Русско-вьетнамский словарь : В двух томах. Около 43000 слов. Том II = Từ điển Nga - Việt. T,2/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
6.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế by Nguyễn, Văn Tuế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
7.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế ; Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, Phạm Vũ Thái by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thị Kim Dung | Phạm, Trung Liên | Phạm, Vũ Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
8.
|
Từ điển Việt - Đức = Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Other title: Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922331 T550Đ (1).
|
|
9.
|
Đại từ điển Việt - Đức / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thi Kim Dung. Edition: 4Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Other title: Wörterbuch Vietnamesisch - Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 Đ103T (1).
|
|
10.
|
Chuẩn mực hoá và công thức hoá cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
11.
|
Dạy và học tiếng Việt trong nhà trường kỷ yếu hội nghị khoa học / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tây Ninh : Văn hóa - Thông tin, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D112V (1).
|
|
12.
|
Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng by Nguyễn, Đại Bằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :
|