Refine your search

Your search returned 646 results. Subscribe to this search

| |
141. Thực hành phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc chủ biên ; Nguyễn Thái Hòa

by Đinh, Trọng Lạc [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH552H (3).

142. Thực hành Tiếng Việt / Nguyễn Công Đức; Nguyễn Kiên Trường.

by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Kiên Trường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 TH552H (1).

143. Tiếng Hà Nội : từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội / Trịnh Cẩm Lan

by Trịnh, Cẩm Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2017Availability: No items available :

144. Tiếng Việt (ngữ âm, ngữ pháp) / Đinh Thanh Huệ

by Đinh, Thanh Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm Hà Nội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

145. Tiếng Việt (Số phụ của tạp chí "Ngôn ngữ")

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Ngôn ngữ học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

146. Tiếng Việt : cú pháp: Tạo ra và dùng câu tiếng Việt. T.3 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp

by Nhóm Cánh Buồm.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).

147. Tiếng Việt : dùng cho Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

148. Tiếng Việt : hoạt động ngôn ngữ: Các dạng hoạt động ngôn ngữ trong xã hội. T.5 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp

by Nhóm Cánh Buồm.

Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).

149. Tiếng Việt : ngữ âm: Cách ghi và đọc tiếng Việt. T.1 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Phạm Thu Thùy, Hà Dũng Hiệp

by Nhóm Cánh Buồm.

Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).

150. Tiếng Việt : sách tự học cho các bạn trên 10 tuổi. / Nhóm Cánh Buồm

by Nhóm Cánh Buồm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

151. Tiếng Việt : văn bản: Tạo ra và dùng văn bản tiếng Việt. T.4 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp

by Nhóm Cánh Buồm.

Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).

152. Tiếng Việt : năm thứ 1. Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học khối tự nhên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / M.M. Nakhabina, L.V. Sipixô; Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh

by Nakhabina, M.M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1987Other title: РУССКИЙ : язык Книга для студента 1 курс.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491 T306V (1).

153. Tiếng Việt 1 : sách giáo viên. T.1 / Trịnh Mạnh; Trần Mạnh Hưởng; Đỗ Bạch Mai

by Trịnh, Mạnh | Trần, Mạnh Hưởng | Đỗ, Bạch Mai.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6044 T306V (1).

154. Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

155. Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Đặng Đức Siêu; Diệp Quang Ban

by Đỗ, Hữu Châu | Đặng, Đức Siêu | Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

156. Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 9Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Phú Thọ : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

157. Tiếng Việt 10 : sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (2).

158. Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng Dân | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh | Cù, Đình Tú | Nguyễn, Văn Bằng | Bùi, Tất Tươm | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :

159. Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 9Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

160. Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

Powered by Koha