|
61.
|
Tiếng Việt sơ tahor ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508 T306V (1).
|
|
62.
|
Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Quốc Hùng by Nguyễn, Quốc Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H561D (3).
|
|
63.
|
Xiandai Han-Yue Cidian / Truong Van Gioi, Le Khac Kieu Luc by Truong, Van Gioi | Le, Khac Kieu Luc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Social Sciences Publishing House, 2011Other title: Từ điển Hán - Việt hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 X6 (1).
|
|
64.
|
Luyện dịch Việt - Hán, Hán - Việt / Trần Thị Thanh Liêm by Trần, Thị Thanh Liêm. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời Đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 L527D (1).
|
|
65.
|
Phiên dịch Việt-Hán, Hán-Việt / Lê Đình Khẩn by Lê, Đình Khẩn. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 PH305D (1).
|
|
66.
|
实用汉越互译技巧 / 梁远, 溫日豪 by 梁, 远, 1966- | 溫,日豪. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 世界图书出版广东有限公司, 2017Other title: Shi yong Han Yue hu yi ji qiao.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 S555 (1).
|
|
67.
|
越汉翻译教程 = Giáo trình dịch Việt-Hán / 赵玉兰 by 赵, 玉兰. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2002Other title: Yue Han fan yi jiao cheng | Giáo trình dịch Việt-Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 Y94 (1).
|
|
68.
|
Phương pháp dịch Anh - Việt / Nguyễn Thanh Chương, Trương Trác Bạt by Nguyễn, Thanh Chương | Trương, Trác Bạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (2).
|
|
69.
|
Từ điển tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản, Hồ Hải Thụy, Nguyễn Đức Dương by Nguyễn, Kim Thản | Hồ, Hải Thụy | Nguyễn, Đức Dương. Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.99203 T550Đ (1).
|
|
70.
|
Giáo trình dịch Việt - Hàn từ lý thuyết đến thực tiễn / Trần Thị Hường ; Nguyễn Thị Phương Mai, Park Ji Hoon by Trần, Thị Hường | Nguyễn, Thị Phương Mai | Park, Ji Hoon. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 GI-108T (1).
|
|
71.
|
베트남 - 한국어사전 / 조재현 편저 by 조, 재현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국외국어대학교출판부, 2010Other title: Từ điển Việt - Hàn | Beteunam - hangug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223957 B562 (3).
|
|
72.
|
Từ điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Material type: Text Publication details: TP. HCM : Khoa học xã hội , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1395922 (1).
|
|
73.
|
Practical Vietnamese / A Group of Compilers by A Group of Compilers. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Bangkok : Book Promotion & Service Ltd., 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P895 (1).
|
|
74.
|
Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
75.
|
Vietnamesisch ohne Mühe / Đỗ Thế Dũng, Lê Thanh Thủy by Đỗ Thế Dũng | Lê, Thanh Thủy. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Assimil Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 490 V666 (1).
|
|
76.
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến. Edition: 12Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).
|
|
77.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
78.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
79.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp Quang Ban. Edition: 18Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
80.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (1).
|