Refine your search

Your search returned 646 results. Subscribe to this search

| |
61. Tiếng Việt sơ tahor ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo

by Cao, Xuân Hạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508 T306V (1).

62. Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Quốc Hùng

by Nguyễn, Quốc Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H561D (3).

63. Xiandai Han-Yue Cidian / Truong Van Gioi, Le Khac Kieu Luc

by Truong, Van Gioi | Le, Khac Kieu Luc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Social Sciences Publishing House, 2011Other title: Từ điển Hán - Việt hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 X6 (1).

64. Luyện dịch Việt - Hán, Hán - Việt / Trần Thị Thanh Liêm

by Trần, Thị Thanh Liêm.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời Đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 L527D (1).

65. Phiên dịch Việt-Hán, Hán-Việt / Lê Đình Khẩn

by Lê, Đình Khẩn.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 PH305D (1).

66. 实用汉越互译技巧 / 梁远, 溫日豪

by 梁, 远, 1966- | 溫,日豪.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 世界图书出版广东有限公司, 2017Other title: Shi yong Han Yue hu yi ji qiao.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 S555 (1).

67. 越汉翻译教程 = Giáo trình dịch Việt-Hán / 赵玉兰

by 赵, 玉兰.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2002Other title: Yue Han fan yi jiao cheng | Giáo trình dịch Việt-Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 Y94 (1).

68. Phương pháp dịch Anh - Việt / Nguyễn Thanh Chương, Trương Trác Bạt

by Nguyễn, Thanh Chương | Trương, Trác Bạt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (2).

69. Từ điển tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản, Hồ Hải Thụy, Nguyễn Đức Dương

by Nguyễn, Kim Thản | Hồ, Hải Thụy | Nguyễn, Đức Dương.

Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.99203 T550Đ (1).

70. Giáo trình dịch Việt - Hàn từ lý thuyết đến thực tiễn / Trần Thị Hường ; Nguyễn Thị Phương Mai, Park Ji Hoon

by Trần, Thị Hường | Nguyễn, Thị Phương Mai | Park, Ji Hoon.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 GI-108T (1).

71. 베트남 - 한국어사전 / 조재현 편저

by 조, 재현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국외국어대학교출판부, 2010Other title: Từ điển Việt - Hàn | Beteunam - hangug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223957 B562 (3).

72. Từ điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục.

Material type: Text Text Publication details: TP. HCM : Khoa học xã hội , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1395922 (1).

73. Practical Vietnamese / A Group of Compilers

by A Group of Compilers.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Bangkok : Book Promotion & Service Ltd., 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P895 (1).

74. Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo

by Cao, Xuân Hạo.

Edition: 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

75. Vietnamesisch ohne Mühe / Đỗ Thế Dũng, Lê Thanh Thủy

by Đỗ Thế Dũng | Lê, Thanh Thủy.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Assimil Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 490 V666 (1).

76. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến

by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến.

Edition: 12Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).

77. Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung

by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung.

Edition: 10Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

78. Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung

by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung.

Edition: 15Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

79. Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban

by Diệp Quang Ban.

Edition: 18Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

80. Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (1).

Powered by Koha