|
641.
|
Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi. by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, An Chi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.03 T550Đ (1).
|
|
642.
|
Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính. by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).
|
|
643.
|
Từ điển Việt - Thái / Phạm Quang Minh by Phạm, Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ประชาช่าง Other title: พจนานุกรม (เวียต - ไทย).Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
644.
|
ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม ระดับพัฒนา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English, Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บุ๊คแบงก์, 2005Other title: Thai - English - Vietnamese Conversations.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T364 (1).
|
|
645.
|
Dôn Nhuôn / Pisanu Chanvitan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ สาระ Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D430 (1).
|
|
646.
|
Các phương tiện thể hiện hành động bác bỏ trong tiếng Thái và tiếng Việt / Siriwong Hongsawan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : ครีสยามการพิมพ์ Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 C101 (1).
|