|
81.
|
Từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang by Hoàng, Văn Hành | Hà, Quang Năng | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).
|
|
82.
|
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
83.
|
Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
84.
|
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).
|
|
85.
|
Từ và từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
86.
|
Từ điển Đức - Việt hiện đại / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn by Nguyễn, Thu Hương | Nguyễn, Hữu Đoàn. Edition: 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
87.
|
Wörterbuch Vietnamesisch-Deutsch / Winfried Boscher ; Phạm Trung Liên by Boscher, Winfried | Phạm, Trung Liên. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : VEB Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 W947 (1).
|
|
88.
|
Từ điển Đức Việt / Trương Văn Hùng ; Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly by Trương, Văn Hùng | Trần, Hồng Công | Châu, Thiện Trường | Thanh Ly. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
89.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế by Nguyễn, Văn Tuế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
90.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế ; Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, Phạm Vũ Thái by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thị Kim Dung | Phạm, Trung Liên | Phạm, Vũ Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
91.
|
Từ điển Đức - Việt / Lê Đức Phúc by Lê, Đức Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
92.
|
Từ điển Việt - Đức = Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Other title: Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922331 T550Đ (1).
|
|
93.
|
Từ điển Đức - Việt = Deutsch-Vietnameisches Wörterbuch / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Văn Lập by Nguyễn, Việt Hùng | Nguyễn, Văn Lập. Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: 1991Other title: Deutsch-Vietnameisches Wörterbuch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
94.
|
Từ điển Anh Việt / Trương Ái Hòa, Quang Minh by Trương, Ái Hòa | Quang Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).
|
|
95.
|
Từ điển Đức - Việt, Việt - Đức / Ngọc Tuấn, Hồng Nhung by Ngọc Tuấn | Hồng Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
96.
|
Wörterbuch Deutsch - Vietnamesisch / Ho Gia Huong, Do Ngoan, Winfried Boscher by Ho, Gia Huong | Do, Ngoan | Boscher, Winfried. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 W958 (1).
|
|
97.
|
Từ điển bằng tranh Đức và Việt / Nguyễn Luyện by Nguyễn, Luyện. Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Leipzig : Enzyklopädie Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
98.
|
Đại từ điển Việt - Đức / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thi Kim Dung. Edition: 4Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Other title: Wörterbuch Vietnamesisch - Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 Đ103T (1).
|
|
99.
|
Các phương thức tu từ tiếng Việt trong ngôn ngữ quảng cáo / Hồ Cẩm Tú; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Hồ, Cẩm Tú | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101P (1).
|
|
100.
|
Những vấn đề về dạy học môn tiếng Việt ở trường phổ thông / Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung by Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Trường Đại học Sư phạm Huế, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).
|