Your search returned 424 results. Subscribe to this search

| |
1. Các phương thức tu từ tiếng Việt trong ngôn ngữ quảng cáo / Hồ Cẩm Tú; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Hồ, Cẩm Tú | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101P (1).

2. Những vấn đề về dạy học môn tiếng Việt ở trường phổ thông / Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung

by Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Trường Đại học Sư phạm Huế, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).

3. Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).

4. Nói và viết đúng Tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản; Hồ Lê; Lê Xuân Thại; Hồng Dân

by Nguyễn, Kim Thản | Hồ, Lê | Lê, Xuân Thại | Hồng, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N428V (1).

5. So sánh câu nghi vấn trong tiếng Anh và tiếng Việt trên bình diện ngữ dụng : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Châu Anh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Châu Anh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 S400S (1).

6. Phần phụ chú trong câu tiếng Việt : xét từ mặt kết học, hành động nói, quan hệ nghĩa / Đào Thị Vân

by Đào, Thị Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121P (1).

7. Phân tích từ loại và phân tích mệnh đề / Phạm Tất Đắc

by Phạm, Tất Đắc.

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : ABC , 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121T (1).

8. Phép tỉnh lược và ngữ trực thuộc tỉnh lược trong tiếng Việt / Phạm Văn Tình

by Phạm, Văn Tình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH206T (1).

9. So sánh đối chiếu ngữ pháp tiếng Thái Lan và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9 S400S (1).

10. Phong cách học - Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền

by Võ, Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

11. Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc chủ biên, Nguyễn Thái Hoà

by Đinh, Trọng Lạc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

12. Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc

by Đinh, Trọng Lạc.

Edition: in lần thứ hai có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

13. Phong cách học tiếng Việt : Sách đại học sư phạm / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiền, Nguyễn Thái Hoà,Võ Bình

by Cù, Đình Tú | Võ, Bình | Nguyễn, Thái Hoà | Lê Anh Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

14. Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt

by Hữu, Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

15. Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú

by Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

16. Phương ngữ Bình Trị Thiên / Võ Xuân Trang

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 PH561N (1).

17. So sánh lời thỉnh cầu của người Việt và người Mỹ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lý Thiên Trang; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Lý, Thiên Trang | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S400S (2).

18. Phương ngữ Nam Bộ / Trần Thị Ngọc Lang

by Trần, Thị Ngọc Lang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 PH561N (2).

19. Phương pháp dạy học tiếng Việt nhìn từ tiểu học / Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Minh Thuyết

by Hoàng, Hoà Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 PH561P (1).

20. So sánh một số đặc điểm cú pháp-ngữ nghĩa của tục ngữ tiếng Việt và tiếng Hàn : luận án tiến sĩ : 62226001 / Trần Văn Tiếng; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Trần, Văn Tiếng | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

Powered by Koha