|
1.
|
Practical Vietnamese / A Group of Compilers by A Group of Compilers. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Bangkok : Book Promotion & Service Ltd., 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P895 (1).
|
|
2.
|
Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
3.
|
Vietnamesisch ohne Mühe / Đỗ Thế Dũng, Lê Thanh Thủy by Đỗ Thế Dũng | Lê, Thanh Thủy. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Assimil Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 490 V666 (1).
|
|
4.
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến. Edition: 12Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).
|
|
5.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
6.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
7.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp Quang Ban. Edition: 18Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
8.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (1).
|
|
9.
|
Từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang by Hoàng, Văn Hành | Hà, Quang Năng | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).
|
|
10.
|
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
11.
|
Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
12.
|
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).
|
|
13.
|
Từ và từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
14.
|
Từ điển Đức - Việt hiện đại / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn by Nguyễn, Thu Hương | Nguyễn, Hữu Đoàn. Edition: 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
15.
|
Wörterbuch Vietnamesisch-Deutsch / Winfried Boscher ; Phạm Trung Liên by Boscher, Winfried | Phạm, Trung Liên. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : VEB Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 W947 (1).
|
|
16.
|
Từ điển Đức Việt / Trương Văn Hùng ; Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly by Trương, Văn Hùng | Trần, Hồng Công | Châu, Thiện Trường | Thanh Ly. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
17.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế by Nguyễn, Văn Tuế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
18.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế ; Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, Phạm Vũ Thái by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thị Kim Dung | Phạm, Trung Liên | Phạm, Vũ Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
19.
|
Từ điển Đức - Việt / Lê Đức Phúc by Lê, Đức Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
20.
|
Từ điển Việt - Đức = Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Other title: Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922331 T550Đ (1).
|