|
1.
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: eng, vie Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
2.
|
Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ 4: Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay = 4th International Conference on Vietnamese studies : Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world : kỷ yếu hội thảo. / Hoàng Minh Phúc,...[và những người khác] by Hoàng, Minh Phúc | Hoàng, Thị Hiền Lê | Huỳnh, Ngọc Thu | Huỳnh, Như Phương | Lê, Thị Mỹ Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H452T (1).
|
|
3.
|
Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ 4: Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay = 4th International Conference on Vietnamese studies : Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world : kỷ yếu hội thảo. / Hoàng Minh Phúc,...[và những người khác] by Hoàng, Minh Phúc | Hoàng, Thị Hiền Lê | Huỳnh, Ngọc Thu | Huỳnh, Như Phương | Lê, Thị Mỹ Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H452T (1).
|
|
4.
|
Luyện dịch Việt - Anh : trích dịch thời sự báo chí trong nước. Q.1 / Hồ Văn Hoà by Hồ, Văn Hoà. Edition: Tái bản lần 4, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 L527D (1).
|
|
5.
|
Từ điển Anh - Việt / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
6.
|
Từ điển Việt - Anh / Viện Ngôn ngữ học. by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Other title: Vietnamese - English dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
7.
|
Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh = Course intranslation and interpretation of English / Dương Ngọc Dũng by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Other title: Course intranslation and interpretation of English .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-106T (1).
|
|
8.
|
Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi. by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, An Chi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.03 T550Đ (1).
|
|
9.
|
Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính. by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).
|
|
10.
|
Từ điển Việt - Thái / Phạm Quang Minh by Phạm, Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ประชาช่าง Other title: พจนานุกรม (เวียต - ไทย).Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
11.
|
ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม ระดับพัฒนา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English, Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บุ๊คแบงก์, 2005Other title: Thai - English - Vietnamese Conversations.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T364 (1).
|
|
12.
|
Dôn Nhuôn / Pisanu Chanvitan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ สาระ Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D430 (1).
|
|
13.
|
Các phương tiện thể hiện hành động bác bỏ trong tiếng Thái và tiếng Việt / Siriwong Hongsawan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : ครีสยามการพิมพ์ Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 C101 (1).
|