Refine your search

Your search returned 384 results. Subscribe to this search

| |
1. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. Từ điển Anh - Việt English - Vietnamese dictionary Hồ Hải Thụy

by Hồ, Hải Thụy.

Series: Sách Bỏ túi thường dùng của mọi ngườiMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

3. すぐにつかえる日本語-ベトナム語辞典 : ポケット判 小此木國満編著

by 小此木, 国満, 1955-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際語学社 2002Other title: Sugu ni tsukaeru nihongo - Betonamu-go jiten: Poketto-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.203 S947 (1).

4. Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng

by Nguyễn, Dũng.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

5. Tự điển Việt - Nhật 越-日辞典 Minh Phương, Thành Danh

by Minh Phương | Thành Danh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách Khoa 2005Other title: 越-日辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92203 T550Đ (1).

6. Tự điển Nhật - Việt 日越辞典

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau Nxb. Cà Mau 1994Other title: 日越辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

7. Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên.

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên.] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. 越汉翻译教程 = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán / 谭志词, 祁广谋 编著.

by 谭, 志词, 祁, 广谋 [编著., 编著.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 广州 世界图书出版广东有限公司 2017Other title: Yue han fan yi jiao cheng / Tan Zhi Ci, Qi Guang Mou bian = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

9. Kanji tự điển Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách khoa 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

10. Từ điển Nhật - Việt

by Trần, Việt Thanh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 日越辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550D (1).

11. Từ đển Anh-Việt Nguyễn Sanh Phúc & Nhóm cộng tác

by Nguyễn, Sanh Phúc.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

12. Từ Điển Văn Học Quốc Âm Nguyễn Thạch Giang

by Nguyễn, Thạch Giang.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
Lists:

13. 聴いて話すためのベトナム語基本単語2000 冨田健次著 /

by 冨田健次.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 語研, 1994Other title: Kiite hanasu tame no Betonamu-go kihon tango 2000.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829 Ki76 (1).

14. ベトナム語の基礎知識 冨田健次著 /

by 冨田健次.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 大学書林, 1988Other title: Betonamu-go no kiso chishiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829.37 V68 (1).

15. 今すぐ話せるベトナム語 : 秋葉亜子著 聞いて話して覚える /

by 秋葉亜子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : ナガセ, 2000Other title: Ima sugu hanaseru Betonamu-go : Kii te hanashite oboeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829.377 I46 (1).

16. Tiếng Việt Cơ Sở Yonosuke Takeuchi, Masumi Higuma

by Yonosuke, Takeuchi | Masumi, Higuma.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: Daigakusyorin Tokyo 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829 Ti2 (1).

17. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: No items available :

18. Giáo trình tiếng việt

by Nguyễn Văn Đậu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đại học Mở- bán công tphcm khoa phụ nữ học, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

19. Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ)

by Lâm, Minh Triết [chủ biên].

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).

20. Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa)

by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).

Powered by Koha