|
1.
|
Từ điển Việt-Mnông Lâm by Đinh, Lê Thư [Chủ biên] | Y, Tông Drang [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
2.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том II, П-Я/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
3.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
4.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
5.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I. = Từ điển Nga - Việt. T.1/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
6.
|
Русско-вьетнамский словарь : В двух томах. Около 43000 слов. Том II = Từ điển Nga - Việt. T,2/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
7.
|
Từ điển Anh - Việt. English - Vietnamese dictionary/ Tân Đức by Tân Đức. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).
|
|
8.
|
Xiandai Han-Yue Cidian / Truong Van Gioi, Le Khac Kieu Luc by Truong, Van Gioi | Le, Khac Kieu Luc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Social Sciences Publishing House, 2011Other title: Từ điển Hán - Việt hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 X6 (1).
|
|
9.
|
베트남 - 한국어사전 / 조재현 편저 by 조, 재현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국외국어대학교출판부, 2010Other title: Từ điển Việt - Hàn | Beteunam - hangug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223957 B562 (3).
|
|
10.
|
Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982Availability: No items available :
|
|
11.
|
Chánh tả phân minh / Hoàng Lan by Hoàng, Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Chiêu Dương, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 C107T (1).
|
|
12.
|
Đại Nam Quốc Âm Tự Vị. T.1, A - L / Huình Tịnh Paulus Của by Huình, Tịnh Paulus Của. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Imprimerie Rey, Currol and Cie, 1895Other title: Dictionnaire annamite. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 Đ103N (2).
|
|
13.
|
Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương by Khổng, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :
|
|
14.
|
Pусско-вьетнамский словарь. T.1, A - O / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :
|
|
15.
|
Pусско-вьетнамский словарь. T.2, Л - Я / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :
|
|
16.
|
Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng Việt / Đoàn Tử Huyến; Lê Thị Yến by Đoàn, Tử Huyến | Lê, Thị Yến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân; Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Availability: No items available :
|
|
17.
|
Tầm-nguyên tự-điển Việt-Nam / Lê Ngọc Trụ by Lê, Ngọc Trụ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T120N (29).
|
|
18.
|
Tiếng lóng Việt Nam / Nguyễn Văn Khang by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Other title: Đặc điểm tiếng lóng Việt Nam | Từ điển từ ngữ lóng tiếng Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T306L (1).
|
|
19.
|
Từ điển Anh - Việt / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên by Lê, Khả Kế | Nguyễn, Văn Bé | Nguyễn, Văn Chương | Nguyễn, Thành Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1991Other title: English Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
20.
|
Từ điển Bru - Việt - Anh / Vương Hữu Lễ by Vương, Hữu Lễ. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Other title: Saráq parnai brũ - Yuan - Anh; A Bru - Vietnamese - English Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|