Your search returned 50 results. Subscribe to this search

| |
1. Từ điển Việt-Mnông Lâm

by Đinh, Lê Thư [Chủ biên] | Y, Tông Drang [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

2. Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том II, П-Я/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

3. Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

4. Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

5. Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I. = Từ điển Nga - Việt. T.1/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

6. Русско-вьетнамский словарь : В двух томах. Около 43000 слов. Том II = Từ điển Nga - Việt. T,2/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

7. Từ điển Anh - Việt. English - Vietnamese dictionary/ Tân Đức

by Tân Đức.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).

8. Xiandai Han-Yue Cidian / Truong Van Gioi, Le Khac Kieu Luc

by Truong, Van Gioi | Le, Khac Kieu Luc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Social Sciences Publishing House, 2011Other title: Từ điển Hán - Việt hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 X6 (1).

9. 베트남 - 한국어사전 / 조재현 편저

by 조, 재현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국외국어대학교출판부, 2010Other title: Từ điển Việt - Hàn | Beteunam - hangug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223957 B562 (3).

10. Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982Availability: No items available :

11. Chánh tả phân minh / Hoàng Lan

by Hoàng, Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Chiêu Dương, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 C107T (1).

12. Đại Nam Quốc Âm Tự Vị. T.1, A - L / Huình Tịnh Paulus Của

by Huình, Tịnh Paulus Của.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Imprimerie Rey, Currol and Cie, 1895Other title: Dictionnaire annamite. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 Đ103N (2).

13. Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương

by Khổng, Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :

14. Pусско-вьетнамский словарь. T.1, A - O / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva

by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :

15. Pусско-вьетнамский словарь. T.2, Л - Я / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva

by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :

16. Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng Việt / Đoàn Tử Huyến; Lê Thị Yến

by Đoàn, Tử Huyến | Lê, Thị Yến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân; Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Availability: No items available :

17. Tầm-nguyên tự-điển Việt-Nam / Lê Ngọc Trụ

by Lê, Ngọc Trụ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T120N (29).

18. Tiếng lóng Việt Nam / Nguyễn Văn Khang

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Other title: Đặc điểm tiếng lóng Việt Nam | Từ điển từ ngữ lóng tiếng Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T306L (1).

19. Từ điển Anh - Việt / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên

by Lê, Khả Kế | Nguyễn, Văn Bé | Nguyễn, Văn Chương | Nguyễn, Thành Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1991Other title: English Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

20. Từ điển Bru - Việt - Anh / Vương Hữu Lễ

by Vương, Hữu Lễ.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Other title: Saráq parnai brũ - Yuan - Anh; A Bru - Vietnamese - English Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).

Powered by Koha