|
1.
|
Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Quốc Hùng by Nguyễn, Quốc Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H561D (3).
|
|
2.
|
Xiandai Han-Yue Cidian / Truong Van Gioi, Le Khac Kieu Luc by Truong, Van Gioi | Le, Khac Kieu Luc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Social Sciences Publishing House, 2011Other title: Từ điển Hán - Việt hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 X6 (1).
|
|
3.
|
Luyện dịch Việt - Hán, Hán - Việt / Trần Thị Thanh Liêm by Trần, Thị Thanh Liêm. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời Đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 L527D (1).
|
|
4.
|
Phiên dịch Việt-Hán, Hán-Việt / Lê Đình Khẩn by Lê, Đình Khẩn. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 PH305D (1).
|
|
5.
|
实用汉越互译技巧 / 梁远, 溫日豪 by 梁, 远, 1966- | 溫,日豪. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 世界图书出版广东有限公司, 2017Other title: Shi yong Han Yue hu yi ji qiao.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 S555 (1).
|
|
6.
|
越汉翻译教程 = Giáo trình dịch Việt-Hán / 赵玉兰 by 赵, 玉兰. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2002Other title: Yue Han fan yi jiao cheng | Giáo trình dịch Việt-Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 Y94 (1).
|
|
7.
|
Phương pháp dịch Anh - Việt / Nguyễn Thanh Chương, Trương Trác Bạt by Nguyễn, Thanh Chương | Trương, Trác Bạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (2).
|
|
8.
|
Từ điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Material type: Text Publication details: TP. HCM : Khoa học xã hội , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1395922 (1).
|
|
9.
|
Từ điển Việt - Thái / Phạm Quang Minh by Phạm, Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ประชาช่าง Other title: พจนานุกรม (เวียต - ไทย).Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
10.
|
ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม ระดับพัฒนา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English, Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บุ๊คแบงก์, 2005Other title: Thai - English - Vietnamese Conversations.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T364 (1).
|
|
11.
|
Dôn Nhuôn / Pisanu Chanvitan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ สาระ Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D430 (1).
|
|
12.
|
Các phương tiện thể hiện hành động bác bỏ trong tiếng Thái và tiếng Việt / Siriwong Hongsawan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : ครีสยามการพิมพ์ Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 C101 (1).
|